Nhà là nơi gắn bó thân thuộc với bé mỗi ngày. Để giúp bé làm quen với Tiếng Anh một cách dễ dàng và vui vẻ, bài viết này sẽ tổng hợp 100 từ vựng Tiếng Anh chủ đề nhà cửa. Ba mẹ có thể cùng bé học qua hình ảnh, trò chơi hoặc bài hát để bé tiếp thu nhanh hơn nhé!
1. Danh sách từ vựng tiếng Anh về nhà cửa cho bé
Dưới đây là danh sách từ vựng quen thuộc theo từng khu vực trong ngôi nhà, giúp bé dễ ghi nhớ hơn.
1.1. Từ vựng liên quan đến Phòng khách – Living Room
STT | Tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Sofa | Ghế sô pha |
2 | Table | Bàn |
3 | Chair | Ghế |
4 | TV | Tivi |
5 | Lamp | Đèn bàn |
6 | Curtain | Rèm cửa |
7 | Carpet | Thảm |
8 | Clock | Đồng hồ |
9 | Fan | Quạt |
10 | Picture | Bức tranh |
Nhà cửa là chủ đề có vô vàn từ vựng liên quan
1.2. Các từ vựng về Phòng ngủ – Bedroom
STT | Tiếng Anh | Ý nghĩa |
11 | Bed | Giường |
12 | Pillow | Gối |
13 | Blanket | Chăn |
14 | Wardrobe | Tủ quần áo |
15 | Mirror | Gương |
16 | Drawer | Ngăn kéo |
17 | Bookshelf | Kệ sách |
18 | Alarm clock | Đồng hồ báo thức |
19 | Nightstand | Bàn đầu giường |
20 | Mattress | Nệm |
1.3. Từ vựng trong Phòng bếp – Kitchen
STT | Tiếng Anh | Ý nghĩa |
21 | Refrigerator | Tủ lạnh |
22 | Stove | Bếp nấu |
23 | Microwave | Lò vi sóng |
24 | Oven | Lò nướng |
25 | Blender | Máy xay sinh tố |
26 | Pot | Nồi |
27 | Pan | Chảo |
28 | Fork | Dĩa ăn |
29 | Spoon | Thìa |
30 | Knife | Dao |
31 | Dining table | Bàn ăn |
32 | Chair | Ghế ăn |
33 | Plate | Đĩa |
34 | Bowl | Bát |
35 | Cup | Cốc |
36 | Mug | Tách |
37 | Napkin | Khăn ăn |
38 | Jug | Bình nước |
39 | Dish rack | Giá để bát |
40 | Trash bin | Thùng rác |
Từ vựng tiếng anh liên quan đến nhà bếp
1.4 Từ vựng liên quan đến phòng tắm – Bathroom
STT | Tiếng Anh | Ý nghĩa |
41 | Shower | Vòi sen |
42 | Bathtub | Bồn tắm |
43 | Towel | Khăn tắm |
44 | Sink | Bồn rửa tay |
45 | Soap | Xà phòng |
46 | Toothbrush | Bàn chải đánh răng |
47 | Toothpaste | Kem đánh răng |
48 | Mirror | Gương |
49 | Shampoo | Dầu gội |
50 | Toilet | Bồn cầu |
1.5. Từ vựng ở trong vườn và ngoài trời – Garden & Outdoor
STT | Tiếng Anh | Ý nghĩa |
51 | Garden | Khu vườn |
52 | Fence | Hàng rào |
53 | Gate | Cổng |
54 | Grass | Cỏ |
55 | Flower pot | Chậu hoa |
56 | Swing | Xích đu |
57 | Bench | Ghế dài |
58 | Tree | Cây |
59 | Watering can | Bình tưới cây |
60 | Mower | Máy cắt cỏ |
Từ vựng tiếng anh về sân vườn và ngoài trời
1.6. Từ vựng trong phòng giặt ủi – Laundry Room
STT | Tiếng Anh | Ý nghĩa |
61 | Washing machine | Máy giặt |
62 | Laundry basket | Giỏ đựng đồ giặt |
63 | Iron | Bàn ủi |
64 | Ironing board | Bàn ủi đồ |
65 | Clothesline | Dây phơi quần áo |
66 | Dryer | Máy sấy quần áo |
67 | Hanger | Móc treo đồ |
68 | Detergent | Bột giặt |
69 | Fabric softener | Nước xả vải |
70 | Brush | Bàn chải |
1.7. Từ vựng trong phòng làm việc
STT | Tiếng Anh | Ý nghĩa |
71 | Desk | Bàn làm việc |
72 | Chair | Ghế làm việc |
73 | Computer | Máy tính |
74 | Keyboard | Bàn phím |
75 | Mouse | Chuột máy tính |
76 | Printer | Máy in |
77 | Bookshelf | Giá sách |
78 | Notebook | Sổ tay |
79 | Pen | Bút viết |
80 | File folder | Bìa hồ sơ |
Từ vựng về các vật dụng trong phòng làm việc
1.8. Từ vựng liên quan đến nhà kho – Storage
STT | Tiếng Anh | Ý nghĩa |
81 | Toolbox | Hộp dụng cụ |
82 | Screwdriver | Tua vít |
83 | Hammer | Búa |
84 | Nail | Đinh |
85 | Glue | Keo dán |
86 | Tape | Băng dính |
87 | Broom | Chổi quét nhà |
88 | Mop | Cây lau nhà |
89 | Ladder | Cái thang |
90 | Bucket | Xô nước |
1.9. Từ vựng ở Hành lang & Cầu thang (Hallway & Stairs)
STT | Tiếng Anh | Ý nghĩa |
91 | Staircase | Cầu thang |
92 | Railing | Lan can |
93 | Door | Cửa |
94 | Doormat | Thảm chùi chân |
95 | Light | Đèn trần |
96 | Picture frame | Khung ảnh |
97 | Shoe rack | Kệ để giày |
98 | Key | Chìa khóa |
99 | Lock | Ổ khóa |
100 | Switch | Công tắc |
2. Cách giúp bé học từ vựng dễ nhớ
Ba mẹ có thể giúp bé ghi nhớ từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà cửa một cách dễ dàng và thú vị bằng cách kết hợp nhiều phương pháp học tập khác nhau.
- Sử dụng hình ảnh minh họa: Ba mẹ có thể dùng Flashcard với hình ảnh sinh động hoặc sách tranh về nhà cửa để bé vừa học vừa nhìn, tạo sự liên kết trực quan giữa từ và đồ vật thực tế.
- Học qua bài hát vui nhộn: Đây cũng là một cách giúp bé dễ dàng tiếp thu ngôn ngữ. Những bài hát có giai điệu vui tươi không chỉ giúp bé học từ mới mà còn hỗ trợ phát âm tự nhiên.
- Chơi trò chơi tương tác: Các trò chơi như đố vui, ghép từ hoặc tìm đồ vật trong nhà theo yêu cầu cũng khiến việc học trở nên hấp dẫn hơn.
- Thực hành qua tình huống thực tế: Đây là phương pháp hiệu quả để bé áp dụng từ vựng vào cuộc sống hàng ngày. Điều này giúp bé ghi nhớ nhanh hơn và phát triển phản xạ giao tiếp tự nhiên.
Trên đây là 100 từ vựng tiếng Anh về chủ đề nhà cửa giúp bé học Tiếng Anh nhanh hơn. Cảm ơn bạn đọc đã dành thời gian theo dõi và ủng hộ cho bài viết của chúng tôi. Để tìm hiểu và đăng ký khóa học Tiếng Anh với người nước ngoài tại trung tâm, liên hệ ngay với hotline 091.666.5115 để nhận những ưu đãi hấp dẫn.