Cấu trúc There is và There are là một phần quan trọng trong tiếng Anh, giúp diễn đạt sự hiện diện hoặc tồn tại của một sự vật hay sự việc. Hai cụm từ này có nhiều biến thể và được sử dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Nhưng làm thế nào để áp dụng đúng trong từng trường hợp? Hãy cùng Supro English tìm hiểu chi tiết ngay sau đây!
1. Tổng quan về There is và There are
1.1. Cách sử dụng There is
Cấu trúc “There is” được dùng để diễn tả sự tồn tại hoặc sự xuất hiện của một sự vật, sự việc trong hiện tại. Cụm từ này thường đi kèm với danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được để miêu tả hoặc liệt kê một đối tượng cụ thể.
Ví dụ:
- There is a new message on your phone. (Có một tin nhắn mới trên điện thoại của bạn.)
- There is little sugar left in the jar. (Còn lại rất ít đường trong hũ.)
Cả There is và There are đều diễn tả sự tồn tại của sự vật
1.2. Cách sử dụng “There are”
Cấu trúc “There are” được sử dụng khi đề cập đến sự tồn tại của nhiều sự vật hoặc sự kiện. Đặc biệt, nó thường đi kèm với danh từ đếm được ở dạng số nhiều để liệt kê hoặc mô tả số lượng.
Ví dụ:
- There are several chairs in the meeting room. (Có vài chiếc ghế trong phòng họp.)
- There are many stars visible in the night sky. (Có rất nhiều ngôi sao có thể nhìn thấy trên bầu trời đêm.)
2. Cấu trúc There is và There are
2.1. Đối với câu khẳng định
2.1.1 Cấu trúc There is
Công thức: There is + a/an/one/the + danh từ số ít
Ví dụ:
- There is a laptop and a notebook on my desk. (Có một chiếc laptop và một quyển sổ trên bàn làm việc của tôi.)
- There is an apple in the fridge. (Có một quả táo trong tủ lạnh.)
2.1.2 Cấu trúc There are
Công thức: There are + danh từ đếm được số nhiều
Ví dụ:
- There are five chairs in the living room. (Có năm cái ghế trong phòng khách.)
- There are many delicious dishes at the restaurant. (Có rất nhiều món ăn ngon trong nhà hàng.)
Cách dùng there is và there trong thể khẳng định
2.2. Trong câu phủ định
2.2.1. Cấu trúc There is
Công thức: There is not + any + danh từ không đếm được
There is not + a/an/any + danh từ số ít
Ví dụ:
- There isn’t any sugar in the jar. (Không còn chút đường nào trong hũ.)
- There is not an apple left in the basket. (Không còn quả táo nào trong giỏ.)
2.2.1. Phủ định với There are
Công thức: There are not + any/many/từ chỉ số lượng + danh từ đếm được số nhiều
Ví dụ:
- There aren’t any students in the classroom. (Không có học sinh nào trong lớp học.)
- There are not many options available for this product. (Không có nhiều lựa chọn cho sản phẩm này.)
2.3 Cấu trúc câu nghi vấn
2.3.1. Câu hỏi với There is
Công thức: Is there any + danh từ không đếm được?
Is there + a/an + danh từ số ít?
Ví dụ:
- Is there any water in the bottle? (Có còn nước trong chai không?)
- Is there an ATM near here? (Có cây ATM nào gần đây không?)
2.3.2. Cấu trúc There are
Công thức: Are there any + danh từ đếm được số nhiều?
How many + danh từ đếm được số nhiều + are there?
Ví dụ:
- Are there any books on the table? (Có cuốn sách nào trên bàn không?)
- How many chairs are there in the room? (Có bao nhiêu cái ghế trong phòng?)
There is dùng cho danh từ số ít và there are dùng cho danh từ số nhiều
3. Cách sử dụng đặc biệt của There is và There are
3.1. There is + someone/anyone/no one/something/anything/nothing
Cấu trúc này được dùng để diễn tả sự tồn tại của một người, một vật hoặc một sự việc nhất định.
Ví dụ:
- There is someone at the door. (Có ai đó đang đứng trước cửa.)
- Is there anything you need help with? (Có điều gì bạn cần giúp đỡ không?)
3.2. There is + danh từ/something/someone + mệnh đề quan hệ/to-V
Cấu trúc này dùng để diễn đạt một điều gì đó đi kèm với thông tin bổ sung bằng mệnh đề quan hệ hoặc động từ nguyên mẫu có “to”.
Ví dụ:
- There is a place I really want to visit. (Có một địa điểm tôi thực sự muốn đến.)
- There is something important to discuss in today’s meeting. (Có một điều quan trọng cần thảo luận trong cuộc họp hôm nay.)
3.3. There is a number of + danh từ số nhiều
Dùng để nói về một số lượng nhất định của một nhóm đối tượng.
Ví dụ:
- There is a number of emails waiting in your inbox. (Có một số email đang chờ trong hộp thư của bạn.)
- There is a number of issues we need to solve. (Có một số vấn đề chúng ta cần giải quyết.)
3.4. There are a number of + danh từ số nhiều
Cấu trúc này có nghĩa tương tự như trên nhưng nhấn mạnh vào số lượng lớn hơn.
Ví dụ:
- There are a number of opportunities for career growth in this company. (Có nhiều cơ hội phát triển sự nghiệp tại công ty này.)
- There are a number of students participating in the competition. (Có nhiều học sinh tham gia cuộc thi.)
3.5. There is/are a variety of + danh từ số nhiều
Dùng để chỉ sự đa dạng của một nhóm đối tượng nào đó.
Ví dụ:
- There are a variety of options available for travelers. (Có rất nhiều lựa chọn dành cho du khách.)
- There is a variety of fresh fruits at the market. (Có rất nhiều loại trái cây tươi ở chợ.)
3.6. There is no point + V-ing = It is pointless + to V
Cấu trúc này mang ý nghĩa “không có lý do/lợi ích gì khi làm một việc nào đó.”
Ví dụ:
- There is no point arguing over this matter. (Tranh cãi về vấn đề này cũng vô ích thôi.)
- It is pointless to wait any longer. (Chờ đợi thêm cũng không có ích gì.)
Cấu trúc đặc biệt của There is
4. Bài tập vận dụng cấu trúc There is và There are
4.1. Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
Điền There is/There are/There isn’t/There aren’t vào các câu dưới đây:
- __________ a significant increase in the number of mosquitoes this summer.
- __________ still a pack left? I thought I ordered some.
- Fortunately, __________ two available rooms at the Bungalow homestay.
- Are you sure __________ any milk in the fridge?
- __________ 25 boys and 10 girls in his graduating class.
- __________ nothing more delicious than my dad’s cooking.
- __________ any pens in my pencil case. Please go to the supply room and get me a new one.
- __________ a black panther in the backyard when I went out this morning.
- I looked everywhere, but __________ any left.
- __________ no need to cry over spilled food.
4.2. Bài tập 2: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh
- There/ three books/ front of/ table/ room.
- There/ a trash can/ the right side/ my bed.
- There/ seven Malaysian students/ my class.
- There/ a new restaurant/ near town/ sell Chinese food.
- There/ eight other people/ are/ still/ arrive.
Đáp án
Bài tập 1
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
Đáp án | There is | Isn’t there | There are | There isn’t | There are | There is | There aren’t | There is | There aren’t | There is |
Bài tập 2
- There are three books in front of the table in the room.
- There is a trash can on the right side of my bed.
- There are seven Malaysian students in my class.
- There is a new restaurant near town that sells Chinese food.
- There are eight other people who are still to arrive.
Những thông tin trên đã tổng hợp đầy đủ về cấu trúc there is và there are để bạn tham khảo. Mong rằng bài viết sẽ hỗ trợ bạn hiệu quả trong quá trình trau dồi kỹ năng tiếng Anh. Nếu bạn quan tâm đến khóa học tiếng Anh với người nước ngoài tại trung tâm, liên hệ ngay với hotline 091.666.5115 để nhận những ưu đãi hấp dẫn.