Chắc hẳn bạn đã từng bối rối khi không biết chọn trạng từ nào để diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động trong tiếng Anh giao tiếp cơ bản. Tham khảo cách dùng trạng từ tần suất của Supro English dưới đây sẽ giúp bạn hệ thống lại và hướng dẫn chi tiết nhất!
1. Định nghĩa về trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh
Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency) là những từ dùng để diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động. Chúng thường xuất hiện trong câu để thể hiện thói quen hoặc những hành động lặp đi lặp lại, đặc biệt là trong thì hiện tại đơn.
Ví dụ:
- He always drinks coffee in the morning. (Anh ấy luôn uống cà phê vào buổi sáng.)
- They sometimes go for a walk after dinner. (Họ thỉnh thoảng đi dạo sau bữa tối.)
- I rarely eat fast food. (Tôi hiếm khi ăn đồ ăn nhanh.)
Trạng từ chỉ tần suất chỉ mức độ thường xuyên của một hành động
2. Cách sử dụng trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh
Trạng từ chỉ tần suất được dùng để thể hiện mức độ thường xuyên của một hành động và có thể xuất hiện trong nhiều tình huống khác nhau như
- Diễn tả mức độ lặp lại của một hành động trong câu. Ví dụ: We always take the bus to work. (Chúng tôi luôn đi làm bằng xe buýt.)
Trả lời câu hỏi “How often…?” (Bạn làm việc đó bao lâu một lần?). Ví dụ: How often does he go swimming? (Anh ấy đi bơi thường xuyên không?). → He usually goes swimming on weekends. (Anh ấy thường đi bơi vào cuối tuần).
3. Vị trí của trạng từ chỉ tần suất trong câu
Trạng từ chỉ tần suất có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, tùy thuộc vào động từ mà nó đi kèm. Việc xác định đúng vị trí của trạng từ này giúp câu văn mạch lạc, đúng ngữ pháp và truyền đạt ý nghĩa chính xác.
3.1. Đứng trước động từ thường
Trong câu có động từ thường, trạng từ chỉ tần suất thường được đặt trước động từ đó. Ví dụ:
- She rarely eats fast food. (Cô ấy hiếm khi ăn đồ ăn nhanh.)
- They usually play football on Sundays. (Họ thường chơi bóng đá vào Chủ nhật.)
3.2. Đứng sau động từ “to be”
Khi trong câu có động từ “to be”, trạng từ chỉ tần suất sẽ được đặt ngay sau nó. Ví dụ:
- He is always careful with his words. (Anh ấy luôn cẩn trọng trong lời nói.)
- The weather is sometimes unpredictable. (Thời tiết đôi khi khó đoán.)
3.3. Đứng sau trợ động từ
Nếu trong câu có trợ động từ (như can, will, have, should), trạng từ tần suất thường nằm sau trợ động từ và trước động từ chính. Ví dụ:
- You should never ignore your health. (Bạn không bao giờ nên bỏ qua sức khỏe của mình.)
- They have often visited their grandparents. (Họ thường xuyên đến thăm ông bà.)
Lưu ý: Khi trợ động từ ở dạng phủ định, trạng từ chỉ tần suất có thể đứng trước hoặc sau “not”.
Ví dụ:
- She doesn’t often go to the cinema. (Cô ấy không thường xuyên đi xem phim.)
Trạng từ chỉ tần suất có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu
3.4. Đứng ở đầu hoặc cuối câu để nhấn mạnh
Trong một số trường hợp, trạng từ chỉ tần suất có thể xuất hiện ở đầu hoặc cuối câu nhằm nhấn mạnh mức độ của hành động. Ví dụ như:
- Occasionally, we have dinner at a fancy restaurant. (Thỉnh thoảng, chúng tôi đi ăn tối ở một nhà hàng sang trọng.)
- I visit my hometown sometimes. (Đôi khi tôi về thăm quê.)
4. Toàn bộ trạng từ chỉ tần suất thông dụng trong tiếng Anh
Mức độ (%) | Trạng từ chỉ tần suất (Adverb of frequency) | Nghĩa tiếng Việt |
100 | Always | Luôn luôn |
90 | Usually | Thường xuyên |
80 | Normally/ Generally | Thông thường, theo lệ |
70 | Often/ Frequently | Thường |
50 | Sometimes | Thỉnh thoảng |
30 | Occasionally | Thỉnh thoảng lắm, hoặc tùy lúc |
10 | Seldom | Thỉnh thoảng lắm, tùy lúc |
5 | Hardly ever/ rarely | Hiếm khi, ít có, bất thường |
0 | Never | Không bao giờ |
5. Bài tập về trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh
Để ghi nhớ và vận dụng tốt hơn những kiến thức đã học về những trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh, bạn có thể thực hành với các bài tập sau:
Bài 1: Viết lại câu với trạng từ chỉ tần suất:
- John watches TV (seldom).
- She will love him (always).
- I have meet him before (never).
- Have you been to Ha Noi (ever).
- The go camping in the wood (sometimes).
Bài 2: Chọn đáp án đúng
1. My doctor …………….
A. yearly checks my health
B. checks yearly my health
C. checks my health yearly
2. I don’t earn much because I …………….
A. never went to college
B. went never to college
C. went to college never
3. Andy (10%) ……………. gets to visit his cousins.
A. very frequently
B. very rarely
C. very often
4. My boyfriend and I take vacations together quite …………….
A. never
B. hardly
C. frequently
5. It (0%) …………….rains here in the summer.
A. never
B. sometimes
C. rarely
Đáp án:
Bài 1:
- John seldom watches TV
- She will always love him
- I have never met him before
- Have you ever been to Ha Noi?
- They sometimes go camping in the wood.
Bài 2: 1C 2A 3B 4C 5A
Trên đây là những chia sẻ của Supro English về cách sử dụng các trạng từ chỉ tần suất trong Tiếng Anh. Cảm ơn bạn đọc đã dành thời gian theo dõi và ủng hộ cho bài viết của chúng tôi. Để tìm hiểu và đăng ký khóa học tiếng Anh với người nước ngoài tại trung tâm, liên hệ ngay với hotline 091.666.5115 để nhận những ưu đãi hấp dẫn.