Bạn đã bao giờ bối rối khi viết và đọc số thứ tự trong tiếng Anh? Đây là một phần quan trọng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi nói về ngày tháng, xếp hạng hay địa chỉ. Cùng Supro English tìm hiểu cách dùng, phát âm và ghi nhớ số thứ tự một cách dễ dàng nhất!
1. Số thứ tự trong tiếng Anh là gì?
Số thứ tự trong tiếng Anh (Ordinal Numbers) được sử dụng để biểu thị vị trí hoặc thứ hạng, chẳng hạn như đầu tiên (First), thứ hai (Second), thứ ba (Third),… thay vì diễn tả số lượng. Chúng thường xuất hiện trong các tình huống như xếp hạng trong cuộc thi, ghi ngày tháng hoặc chỉ số tầng của một tòa nhà.
Số thứ tự là số để biểu thị thứ hàng trong tiếng Anh
Ví dụ:
- This is the first book I’ve ever written. (Đây là cuốn sách đầu tiên tôi từng viết.)
- He came in second in the singing competition. (Anh ấy đạt vị trí thứ hai trong cuộc thi hát.)
- Our office is located on the third floor. (Văn phòng của chúng tôi nằm trên tầng ba.)
2. So sánh số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh
Số đếm (Cardinal numbers) và số thứ tự (Ordinal numbers) có chức năng khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là bảng phân biệt chi tiết giúp bạn dễ dàng phân biệt và áp dụng đúng cách:
Tiêu chí | Số đếm (Cardinal numbers) | Số thứ tự (Ordinal numbers) |
Khái niệm | Dùng để diễn đạt số lượng người, vật hoặc sự việc. | Dùng để biểu thị thứ tự, vị trí. |
Ví dụ phổ biến | One, Two, Three, Four, Five,… | First, Second, Third, Fourth, Fifth,… |
Hậu tố đặc biệt | Không có | Thêm st, nd, rd, th vào số đếm. |
Dạng sử dụng phổ biến | Diễn tả số lượng: “There are five books.” | Diễn tả thứ tự: “This is the third book I’ve read..” |
Số đếm và số thứ tự là hai khái niệm khác nhau
3. Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh
3.1. Số thứ tự viết tắt trong trường hợp bất quy tắc
Nhóm số thứ tự bất quy tắc trong tiếng Anh bao gồm một số trường hợp đặc biệt, chủ yếu là những số đầu tiên và một vài ngoại lệ cần lưu ý khi viết. Mặc dù nhóm này không nhiều, nhưng lại có tần suất xuất hiện cao trong cả văn nói lẫn văn viết.
Những số thuộc nhóm này có quy tắc viết và cách phát âm riêng, đòi hỏi người học phải ghi nhớ để sử dụng chính xác. Dưới đây là các hậu tố đặc biệt cần biết:
- st: Áp dụng cho các số kết thúc bằng 1 (1st, 21st, 31st,…)
- nd: Áp dụng cho các số kết thúc bằng 2 (2nd, 22nd, 32nd,…)
- rd: Áp dụng cho các số kết thúc bằng 3 (3rd, 23rd, 33rd,…)
3.2. Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh theo nhóm có quy tắc
Nhóm có quy tắc bao gồm hầu hết các số thứ tự còn lại. Để viết số thứ tự trong nhóm này, bạn chỉ cần thêm hậu tố “th” vào cuối số đếm. Ví dụ:
- Four → Fourth (4 → 4th)
- Six → Sixth (6 → 6th)
- Ten → Tenth (10 → 10th)
Lưu ý: Các số tròn chục kết thúc bằng “ty”: Các số tròn chục (20, 30, 40,…) sẽ bỏ “y” và thêm “ieth”. Ví dụ: twentieth (20th), thirtieth (30th).
Ví dụ:
- Twenty → Twentieth (20th)
- Thirty → Thirtieth (30th)
- Forty → Fortieth (40th)
4. Cách sử dụng số thứ tự trong tiếng Anh
Số thứ tự (Ordinal Numbers) không chỉ đơn giản dùng để đếm thứ tự mà còn xuất hiện trong nhiều tình huống khác nhau trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến của số thứ tự trong tiếng Anh.
4.1. Dùng để chỉ ngày tháng
Trong tiếng Anh, số thứ tự thường được sử dụng khi nói về ngày trong tháng.
Cấu trúc: The + số thứ tự + of + tháng
Ví dụ:
- Today is the first of January. (Hôm nay là ngày 1 tháng 1.)
- Her birthday is on the twenty-fifth of December. (Sinh nhật cô ấy vào ngày 25 tháng 12.)
4.2. Dùng để xếp hạng, vị trí trong cuộc thi
Số thứ tự thường được dùng để diễn tả thứ hạng trong các cuộc thi, bảng xếp hạng hoặc sự kiện thể thao. Ví dụ như:
- She finished in second place. (Cô ấy về nhì.)
- Our team won the first prize in the competition. (Đội của chúng tôi giành giải nhất trong cuộc thi.)
Số thứ tự để chỉ vị trí trong cuộc thi
4.3. Dùng trong địa chỉ, số tầng tòa nhà
Khi nói về số tầng của một tòa nhà hoặc số nhà, số thứ tự được sử dụng thay vì số đếm. Ví dụ:
- My apartment is on the third floor. (Căn hộ của tôi ở tầng ba.)
- His office is on the twenty-second floor. (Văn phòng của anh ấy ở tầng 22.)
- She lives at 5th Avenue, New York. (Cô ấy sống ở Đại lộ số 5, New York.)
4.4. Dùng trong danh hiệu, tên gọi đặc biệt
Số thứ tự xuất hiện trong tên gọi của các nhân vật lịch sử, quốc vương hoặc các sự kiện quan trọng. Ví dụ:
- Queen Elizabeth II → Queen Elizabeth the Second (Nữ hoàng Elizabeth Đệ Nhị.)
- Pope John Paul II → Pope John Paul the Second (Giáo hoàng John Paul Đệ Nhị.)
- World War II → World War the Second (Chiến tranh Thế giới thứ hai.)
4.5. Dùng trong danh sách, trình tự sự kiện
Khi trình bày các bước hướng dẫn hoặc danh sách, số thứ tự giúp xác định trình tự một cách rõ ràng. Ví dụ như:
- First, wash your hands. Second, prepare the ingredients. Third, start cooking.
(Đầu tiên, rửa tay. Thứ hai, chuẩn bị nguyên liệu. Thứ ba, bắt đầu nấu ăn.) - The first step in solving this problem is to analyze the data.
(Bước đầu tiên để giải quyết vấn đề này là phân tích dữ liệu.)
Trên đây là những chia sẻ về cách dùng số thứ tự trong Tiếng Anh. Cảm ơn bạn đã dành thời gian theo dõi và ủng hộ cho bài viết của trung tâm. Để đăng ký tư vấn khóa học tiếng Anh 1:1 với giáo viên người nước ngoài tại Supro English, xin mời bạn đọc liên hệ ngay qua hotline 0916.665.115