Tổng hợp từ vựng tiếng Anh cơ bản theo 22 chủ đề chi tiết nhất năm 2024

Trong bài viết này, hãy cùng Supro English tìm hiểu về những từ vựng tiếng Anh cơ bản theo 22 chủ đề phổ biến nhất hiện nay. Bên cạnh đó, bài viết cũng sẽ đề cập đến tầm quan trọng của học từ vựng tiếng Anh cũng như một số phương pháp học từ vựng an toàn, dễ nhớ. 

Tại sao cần học những từ vựng tiếng Anh thông dụng? 

Theo các giáo sư tại Đại học Oxford, chỉ cần biết từ 800-1000 từ vựng là đã đủ để hiểu 75% tiếng Anh giao tiếp hằng ngày. Với khoảng 2000-3000 từ, bạn có thể hiểu hầu hết nội dung các cuộc trò chuyện hay sách báo, email công việc,… Những từ vựng tiếng Anh thông dụng này cũng sẽ xuất hiện xuyên suốt quá trình học hay thực hành tiếng Anh của mình.

Chỉ cần biết từ 800-1000 từ vựng là bạn có thể hiểu 75% tiếng Anh giao tiếp
Chỉ cần biết từ 800-1000 từ vựng là bạn có thể hiểu 75% tiếng Anh giao tiếp

Nếu không có ngữ pháp, thông tin được truyền đi sẽ tương đối ít. Tuy nhiên, nếu không có từ vựng thì bạn không thể truyền đạt bất kỳ thông tin gì. Với vốn từ vựng cơ bản, bạn có thể dễ dàng học thêm các kỹ năng khác như viết, nghe, nói,… Để làm được điều này, việc học từ vựng cần mang tính tích lũy, duy trì và thường xuyên sử dụng. 

Từ vựng tiếng Anh thông dụng về cơ thể con người

Từ vựngPhiên âmLoại từNghĩa tiếng Việt
Arm/ɑrm/nouncánh tay
Back/bæk/nounlưng
Belly/ˈbɛli/nounbụng
Blood/blʌd/nounmáu
Body/ˈbɑdi/nouncơ thể
Body part/ˈbɑdi pɑrt/nounbộ phận cơ thể
Bone/boʊn/nounxương
Bottom/ˈbɑtəm/nounmông
Brain/breɪn/nounnão
Chest/ʧɛst/nounngực, lồng ngực
Ear/Ir/nountai
Eye/aɪ/nounmắt
Face/feɪs/nounkhuôn mặt
Finger/ˈfɪŋgər/nounngón tay
Foot/fʊt/nounbàn chân
Hair/hɛr/nountóc
Hand/hænd/nounbàn tay
Head/hɛd/nounđầu
Heart/hɑrt/nountrái tim
Hip/hɪp/nounhông
Leg/lɛg/nounchân
Lip/lɪp/nounmôi
Mouth/maʊθ/nounmiệng
Neck/nɛk/nouncổ
Nose/noʊz/nounmũi
Shoulder/ˈʃoʊldər/nounvai
Skin/skɪn/nounlàn da
Thigh/θaɪ/nounđùi
Toe/toʊ/nounngón chân
Tongue/tʌŋ/nounlưỡi
Tooth/tuθ/nounrăng
Waist/weɪst/nounvòng eo, eo
Từ vựng tiếng Anh thông dụng về cơ thể con người
Từ vựng tiếng Anh thông dụng về cơ thể con người

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề ngoại hình

Từ vựngPhiên âmLoại từNghĩa tiếng Việt
Attractive/əˈtræktɪv/adjquyến rũ, hấp dẫn
Beautiful/ˈbjutəfəl/adjxinh đẹp, đẹp
Body shapeˈbɑdi ʃeɪp/nounvóc dáng, thân hình
Charming/ˈʧɑrmɪŋ/adjquyến rũ, thu hút
Cute/Kjut/adjđáng yêu, dễ thương
Fat/fæt/adjthừa cân, béo
Feature/ˈfiʧər/nounđặc điểm, nét nổi bật
Fit/fɪt/adjcân đối, gọn gàng
Good-looking/gʊd-ˈlʊkɪŋ/adjưa nhìn, sáng sủa
Handsome/gʊd-ˈlʊkɪŋ/adjđẹp trai
Height/haɪt/nounchiều cao
Look/lʊk/nounvẻ ngoài
Lovely/ˈlʌvli/adjđáng yêu
Muscular/ˈmʌskjələr/adjcơ bắp, lực lưỡng
Pretty/ˈprɪti/adjxinh xắn
Short/ʃɔrt/adjthấp
Tall/tɔl/adjcao
Thin/θɪn/adjgầy
Ugly/ˈʌgli/adjxấu xí
Weight/weɪt/nouncân nặng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề ngoại hình
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề ngoại hình

Từ vựng tiếng Anh về tính cách con người

Từ vựngPhiên âmLoại từNghĩa tiếng Việt
Brave/breɪv/adjcan đảm, dũng cảm
Cheerful/ˈʧɪrfəl/adjsôi nổi, vui tươi
Clever/ˈklɛvər/adjthông minh, khôn khéo
Confident/ˈkɑnfədənt/adjtự tin
Easy-going/ˈizi-ˈgoʊɪŋ/adjthoải mái
Energetic/ɛnərˈʤɛtɪk/adjtràn đầy năng lượng
Friendly/ˈfrɛndli/adjthân thiện
Funny/ˈfʌni/adjhài hước, vui tính
Generous/ˈʤɛnərəs/adjhào phóng
Grumpy/ˈgrʌmpi/adjcáu kỉnh, khó chịu
Hard-working/hɑrd-ˈwɜrkɪŋ/adjsiêng năng, chăm chỉ
Honest/ˈɑnəst/adjthật thà, trung thực
Kind/kaɪnd/adjtử tế, tốt bụng
Lazy/ˈleɪzi/adjlười biếng
Loyal/ˈlɔɪəl/adjtrung thành
Nice/naɪs/adjtốt
Polite/pəˈlaɪt/adjlịch sự, lễ phép
Quiet/ˈkwaɪət/adjim lặng, trầm tính
Selfish/ˈsɛlfɪʃ/adjích kỷ
Shy/ʃaɪ/adjnhút nhát, rụt rè
Brave/breɪv/adjcan đảm, dũng cảm
Cheerful/ˈʧɪrfəl/adjsôi nổi, vui tươi
Clever/ˈklɛvər/adjthông minh, khôn khéo
Confident/ˈkɑnfədənt/adjtự tin
Easy-going/ˈizi-ˈgoʊɪŋ/adjthoải mái
Energetic/ɛnərˈʤɛtɪk/adjtràn đầy năng lượng
Friendly/ˈfrɛndli/adjthân thiện
Funny/ˈfʌni/adjhài hước, vui tính
Generous/ˈʤɛnərəs/adjhào phóng
Grumpy/ˈgrʌmpi/adjcáu kỉnh, khó chịu
Hard-working/hɑrd-ˈwɜrkɪŋ/adjsiêng năng, chăm chỉ
Honest/ˈɑnəst/adjthật thà, trung thực
Quiet/ˈkwaɪət/adjim lặng, trầm tính
Selfish/ˈsɛlfɪʃ/adjích kỷ
Shy/ʃaɪ/adjnhút nhát, rụt rè
Từ vựng tiếng Anh về tính cách con người
Từ vựng tiếng Anh về tính cách con người

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cơ bản về cảm xúc

Từ vựngPhiên âmLoại từNghĩa tiếng Việt
Afraid/əˈfreɪd/adjlo sợ, sợ hãi
Angry/ˈæŋgri/adjtức giận, giận dữ
Bored/bɔrd/adjchán nản
Confused/kənˈfjuzd/adjbối rối, lúng túng
Disappointed/ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/adjthất vọng
Disgusted/dɪsˈgʌstɪd/nounkinh tởm
Embarrassed/ɪmˈbɛrəst/adjxấu hổ, ngại ngùng
Excited/ɪkˈsaɪtəd/adjhứng thú, hào hứng
Fear/fɪr/adjnỗi sợ hãi
Guilty/ˈgɪlti/adjcảm thấy tội lỗi
Happy/ˈhæpi/adjvui vẻ, hạnh phúc
Hungry/ˈhʌŋgri/adjđói
Lonely/ˈloʊnli/adjcô đơn
Nervous/ˈnɜrvəs/adjlo lắng
Sad/sæd/adjbuồn bã
Sick/sɪk/adjốm yếu, ốm
Surprised/sərˈpraɪzd/adjngạc nhiên
Thirsty/ˈθɜrsti/adjkhát
Tired/ˈtaɪərd/adjmệt mỏi
Worried/ˈwɜrid/adjlo lắng
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cơ bản về cảm xúc
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cơ bản về cảm xúc

Từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề gia đình

Từ vựngPhiên âmLoại từNghĩa tiếng Việt
Mother/ˈmʌðər/nounmẹ
Father/ˈfɑːðər/nounbố
Husband/ˈhʌzbənd/nounchồng
Wife/waɪf/nounvợ
Daughter/ˈdɔːtə(r)/nouncon gái
Son/sʌn/nouncon trai
Parent/ˈpeərənt/nounbố mẹ
Grandparent/ˈɡrænpeərənt/nounông bà
Uncle/ˈʌŋkl/nounbác trai/cậu/chú
Aunt/ɑːnt/nounbác gái/cô/dì
Cousin/ˈkʌzn/nounanh/chị/em họ
Mother-in-law/ˈmʌðər ɪnˌlɔ/nounmẹ chồng/mẹ vợ
Son-in-law/ˈsʌn ɪn lɔ/nouncon rể
Daughter-in-law/ˈdɔt̮ər ɪn lɔ/nouncon dâu
Từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề gia đình
Từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề gia đình

Từ vựng chủ đề sở thích đầy đủ nhất

Từ vựngPhiên âmLoại từNghĩa tiếng Việt
Build things/bɪld θɪŋz/verbchơi xếp hình
Chat with friends/ʧæt wɪð frɛndz/verbtán gẫu với bạn bè
Collect stamp/kəˈlɛkt stæmp/verbsưu tập tem
Do magic tricks/duː ˈmæʤɪk trɪks/verblàm ảo thuật
Do sports/duː spɔːts/verbchơi thể thao
Explore/ɪksˈplɔ/verbđi thám hiểm
Fly kites/flaɪ kaɪts/verbthả diều
Go camping/gəʊ ˈkæmpɪŋ/verbđi cắm trại
Go for a walk/gəʊ fɔːr ə wɔːk/verbđi dạo
Go partying/gəʊ ˈpɑːtɪɪŋ/verbdự tiệc
Go shopping/gəʊ ˈʃɒpɪŋ/verbđi mua sắm
Go skateboarding/gəʊ ˈskeɪtbɔːdɪŋ/verbtrượt ván
Go swimming/gəʊ ˈswɪmɪŋ/verbđi bơi
Hang out with friends/hæŋ aʊt wɪð frɛndz/verbđi chơi với bạn
Jogging/ˈdʒɑː.ɡɪŋ/verbchạy bộ
Knit/nɪt/verbđan lát
Listen to music/ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk/verbnghe nhạc
Mountaineering/ˌmaʊn.tənˈɪr.ɪŋ/verbđi leo núi
Play an instrument/pleɪ ən ˈɪnstrʊmənt/verbchơi nhạc cụ
Play chess/pleɪ ʧɛs/verbchơi cờ
Play computer games/pleɪ kəmˈpjuːtə geɪmz/verbchơi game
Read books/riːd bʊks/verbđọc sách
Sing/sɪŋ/verbhát
Surf net/sɜːf nɛt/verblướt net
Take photo/teɪk ˈfəʊtəʊ/verbchụp ảnh
To the cinema/gəʊ tuː ðə ˈsɪnəmə/verbđi xem phim
Travel/ˈtræv.əl/verbdu lịch
Watch television/wɒʧ ˈtɛlɪˌvɪʒən/verbxem tivi

Từ vựng tiếng Anh cơ bản về quần áo và thời trang

Từ vựngPhiên âmLoại từNghĩa tiếng Việt
Miniskirt/mɪniskɜːt/nounchân váy ngắn
Dress/dres/nounváy liền thân
Blouse/blaʊz/nounáo sơ mi nữ
Skirt/skɜːt/nounchân váy
Evening dress/i’vniη dres/nounváy dạ hội
Summer dress/’sʌmə dres/nounváy mùa hè
Wool dress/wul dres/nounváy len
Pinafore dress/’pinəfɔdres/nounváy sát nách
Pleated skirt/plit kət/nounváy xếp ly
Slacks/slæk/nounváy rộng xoè
Sheath dress/ʃiːθ dres/nounváy bút chì
Straight dress/streɪt dres/nounváy suông
Ruffled dress/rʌfld dres/nounváy xếp tầng
Từ vựng tiếng Anh cơ bản về quần áo và thời trang
Từ vựng tiếng Anh cơ bản về quần áo và thời trang

Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề mua sắm

Từ vựngPhiên âmLoại từNghĩa tiếng Việt
Shop/ʃɑp/ nouncửa tiệm
Shop window/’wɪndoʊ/ nouncửa kính trưng bày
Shop assistant/ə’sɪstənt/ nounnhân viên bán hàng
Ashier/kæˈʃɪr/ nounnhân viên thu ngân
Aisle/aɪl/ nounquầy hàng
Shopping bag/’ʃɑpɪŋ/ /bæɡ/ nountúi mua sắm
Trolley/’trɑli/ nounxe đẩy mua sắm
Plastic bag/’plæstɪk/ /bæɡ/ nountúi nilon
Stockroom/’stɑk,rum/ nounnhà kho
Counter/’kaʊntər/ nounquầy tính tiền
Fitting room/’fɪtɪŋ/ /rum/ nounphòng thử đồ
Shopping list/lɪst/ noundanh sách mua sắm
Special offer/ˈspeʃlˈɔːfər/ nounưu đãi đặc biệt
Price/praɪs/ noungiá cả
Queue/kju/verbxếp hàng
Brand/brænd/ nounthương hiệu
Sample/’sæmpəl/ nounhàng mẫu
Leaflet/’liflɪt/ nountờ rơi
Billboard/’bɪl,boʊrd/ nounbiển quảng cáo
Catchphrase/’kæt∫freiz/ nouncâu khẩu hiệu
Customer/ˈkʌstəmər/ nounkhách hàng
Complaint/kəmˈpleɪnt/verbphàn nàn
Order/ɔːrdər/verbđặt hàng
Sell/sel/verbbán
Buy/baɪ/verbmua
Shopping list/ˈʃɑːpɪŋ lɪst/noundanh sách đồ cần mua
Price tag/ˈpraɪs tæɡ/nounnhãn giá
Shopaholic/ˌʃɑːpəˈhɑːlɪk/nounngười nghiện mua sắm
Expiration/,ekspə’rei∫n/nounhạn sử dụng
Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề mua sắm
Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề mua sắm

Các từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Airline schedule/ˈeəlaɪn ˈʃedjuːl/lịch bay
Baggage allowance/ˈbæɡɪdʒ əˈlaʊəns/lượng hành lý cho phép
Boarding pass/ˈbɔːdɪŋ kɑːd/thẻ lên máy bay 
Check-in/tʃek – ɪn/thủ tục vào cửa
Deposit/dɪˈpɒzɪt/đặt cọc
Domestic travel/dəˈmestɪk ˈtrævl/du lịch nội địa
Destination/ˌdestɪˈneɪʃn/điểm đến
High season/haɪ ˈsiːzn/mùa cao điểm
Low Season/ləʊˈsiːzn/mùa ít khách
Loyalty programme/ˈlɔɪəltiˈprəʊɡræm/chương trình cho khách hàng thường xuyên
Inclusive tour/ɪnˈkluːsɪv tʊə(r)/tour trọn gói
One way trip/wʌn weɪ trɪp/chuyến đi 1 chiều
Round trip/ˌraʊnd ˈtrɪp/chuyến đi khứ hồi
Itinerary/aɪˈtɪnərəri/lịch trình

Các từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học

Từ vựngPhiên âmLoại từNghĩa tiếng Việt
Ruler/ˈruːlə/nounthước kẻ
Blackboard/ˈblækbɔːd/nounbảng đen
Chalk/ʧɔːk/nounphấn viết bảng
Chair/ʧeə/nounghế
Desk/dɛsk/nounbàn học
Clock/klɒk/nounđồng hồ
Pen/pɛn/nouncái bút
Pencil/ˈpɛnsl/nounbút chì
Notebook/ˈnəʊtbʊk/nounquyển vở 
Backpack/ˈbækˌpæk/nouncặp sách
Scissors/ˈsɪzəz/nounkéo
Compass/ˈkʌmpəs/nouncom-pa
Classmate/ˈklɑːsmeɪt/nounbạn cùng lớp
Break time/breɪk taɪm/noungiờ ra chơi
International school/ˌɪntə(ː)ˈnæʃənl skuːl/nountrường quốc tế
Boarding school/ˈbɔːdɪŋ skuːl/nountrường nội trú
Elementary school/ˌɛlɪˈmɛntəri skuːl/nountrường tiểu học
Secondary school/ˈsɛkəndəri skuːl/nountrường cấp hai
High school/ˈhaɪ ˌskuːl/nountrường cấp ba
Kindergarten/ˈkɪndəˌgɑːtn/nountrường mầm non
Computer room/kəmˈpjuːtə ruːm/nounphòng máy tính
Library/ˈlaɪbrəri/nounthư viện
School garden/skuːl ˈgɑːdn/nounsân vườn trường
Club/klʌb/nouncâu lạc bộ
Subject/ˈsʌbʤɪkt/nounmôn học
English/ˈɪŋglɪʃ/nountiếng Anh
Mathematics/ˌmæθɪˈmætɪks/nounmôn toán
Science/ˈsaɪəns/nounmôn khoa học
History/ˈhɪstəri/nounmôn lịch sử
Geography/ʤɪˈɒgrəfi/nounmôn địa lý
Social studies/ˈsəʊʃəl ˈstʌdiz/nounmôn xã hội học
Physics/ˈfɪzɪks/nounmôn vật lý
Các từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học
Các từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề thời tiết

Từ vựngPhiên âmLoại từNghĩa tiếng Việt
Dry/drai/adjhanh khô
Foggy/’fɒgi/adjsương mù
Humid /’hju:mid/adjẩm
Overcast/,əʊvə’kɑ:st/adjâm u
Sunny/’sʌni/adjnắng
Cold/koʊld/adjlạnh
Freezing/’fri:ziɳ/adjlạnh cóng
Warm/wɔ:m/adjấm áp
Drizzle/’drizl/nouncơn mưa phùn
Flood /flʌd/ nounlũ lụt
Hail/heil/nounmưa đá
Gale/geil/ noungió giật
Rain/rein/nounmưa

Các từ vựng tiếng Anh phổ biến về môi trường

Từ vựngPhiên âmLoại từDịch nghĩa
Environment/ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ nounmôi trường
Acid rain/æsɪd reɪn/ nounmưa axit
Air/eər/ nounkhông khí
Air pollution/eər pəˈluː.ʃən/ nounô nhiễm không khí
Atmosphere/ˈæt.mə.sfɪər/ nounkhí quyển
Biodiversity/ˌbaɪoʊdəˈvərsət̮i/ nounđa dạng sinh học
Biosphere reserve /ˈbaɪoʊsfɪr rɪˈzɜːrv/ nounkhu dự trữ sinh quyển
Climate/ˈklaɪ.mət/ nounkhí hậu
Climate change / ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/ nounbiến đổi khí hậu
Deforestation /ˌdiːˌfɑːrɪˈsteɪʃn/ nounsự phá rừng
Destruction/dɪsˈtrʌkʃən/ nounsự phá hủy
Disposal/dɪsˈpəʊzəl/ nounsSự vứt bỏ
Draught/drɑːft/ nounhạn hán
Dust/dʌst/ nounbụi 
Ecosystem/ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/ nounhệ sinh thái
Forest fire /ˈfɒr.ɪst ˌfaɪər/ nouncháy rừng
Greenhouse effect /ˈɡriːnhaʊs ɪˈfekt/ nounhiệu ứng nhà kính
Groundwater /ˈɡraʊndwɔːtər/ nounnước ngầm
Các từ vựng tiếng Anh phổ biến về môi trường
Các từ vựng tiếng Anh phổ biến về môi trường

Từ vựng tiếng Anh thông dụng về chủ đề con vật nuôi

Từ vựngPhiên âmLoại từNghĩa tiếng Việt
Dog/dɒg/nouncon chó
Cat/kæt/nouncon mèo
Goldfish/ˈgəʊldfɪʃ/nouncá vàng
Hamster/ˈhæmstə/nounchuột Hamster
Kitten/ˈkɪtn/nounmèo con
Mouse/maʊs/nounchuột
Parrot/ˈpærət/nouncon vẹt
Puppy/ˈpʌpi/nounchó con, cún con
Rabbit/ˈræbɪt/nouncon thỏ
Squirrel/ˈskwɪrəl/nouncon sóc
Tropical fish/ˈtrɒpɪkəl fɪʃ/nouncá nhiệt đới
Turtle/ˈtɜːtl/nounrùa
Cow/kaʊ/nouncon bò
Bee/biː/nouncon ong
Chicken/ˈʧɪkɪn/nouncon gà
Crab/kræb/nouncua
Deer/dɪə/nouncon nai
Dove/dʌv/nounchim bồ câu
Ducks/dʌks/nouncon vịt
Fish/fɪʃ/noun
Goat/gəʊt/nouncon dê
Horse/hɔːs/nouncon ngựa
Pig/pɪg/nouncon lợn
Rabbit/ˈræbɪt/nouncon thỏ
Sheep/ʃiːp/nouncừu
Shrimp/ʃrɪmp/nouncon tôm
Turkey/ˈtɜːki/noungà tây
Từ vựng tiếng Anh thông dụng về chủ đề con vật nuôi
Từ vựng tiếng Anh thông dụng về chủ đề con vật nuôi

Từ vựng cơ bản về chủ đề món ăn – thực phẩm

Từ vựng Phiên âmLoại từNghĩa tiếng Việt
Rice/rīs/nouncơm trắng
Fried rice/fraɪd raɪs/ nouncơm chiên
Noodles/ˈnuːdl/nounbún, phở, mì
Porridge/ˈpɒrɪdʒ/nouncháo
Cereals/ˈsɪəriəl/nounngũ cốc
Dumplings/ˈdʌmplɪŋ/nounbánh bao hấp
Grilled lamb chops/ ɡrɪld læm tʃɒpnounsườn cừu nướng
Curry/ˈkʌr.i/nouncà ri
Hotpot/ˈhɒt.pɒt/nounlẩu
Spaghetti/spəˈɡet.i/nounmỳ Ý
Pasta/ˈpɑːstə/nounmì ống, mì sợi
Smoked salmon/sməʊkt ˈsæm.ən/nouncá hồi hun khói
Roasted duck/roʊstəd dʌk/nounvịt nướng
Freshwater fish/ˈfrɛˌʃwɔtər fɪʃ/nouncá nước ngọt
Seafood/ˈsiː.fuːd/nounhải sản
Shrimps/ʃrɪmps/nountôm
Snails/sneɪlz/nounỐc
Squid/skwɪd/nounmực
Mackerel/Mackerel/nouncá thu
Sole/səʊl/nouncá bơn
Tuna/tuː.nə/nouncá ngừ
Octopus/ˈɒk.tə.pəs/nounbạch tuộc
Chicken breasts/ˈtʃɪkɪn brest/nounức gà
Chicken drumsticks/ˈtʃɪkɪn ˈdrʌmstɪk/nounđùi gà
Cold cuts/ˈkəʊld kʌts/nounthịt nguội
Pork side/pɔːk saɪd/nounthịt ba chỉ
Từ vựng cơ bản về chủ đề món ăn – thực phẩm
Từ vựng cơ bản về chủ đề món ăn – thực phẩm

Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề thức uống

Từ vựngPhiên âmLoại từDịch nghĩa
Beer/bɪə/nounbia
Chocolate milk/ˈʧɒkəlɪt mɪlknounsô cô la sữa
Cocoa/ˈkəʊkəʊnounca cao
Coconut milk/ˈkəʊkənʌt mɪlk/nounsữa dừa
Coffee/ˈkɒfi/nouncà phê
Fruit juice/fruːt ʤuːs/nounnước hoa quả
Green tea/griːn tiː/nountrà xanh
Hot chocolate/hɒt ˈʧɒkəlɪt/nounsô cô la nóng
Iced tea/aɪst tiː/nountrà đá
Juice/ʤuːs/nounnước ép
Lemonade/ˌlɛməˈneɪd/nounnước chanh
Milk/mɪlk/nounsữa
Milkshake/ˈmɪlkʃeɪk/nounsữa lắc
Orange juice/ˈɒrɪnʤ ʤuːs/nounnước cam
Smoothie/ˈsmuːði/nounsinh tố
Soda/ˈsəʊdə/nounnước ngọt
Tea/tiː/nountrà
Tea bag/tiː bæg/nountrà túi lọc
Tomato juice/təˈmɑːtəʊ ʤuːs/nounnước ép cà chua
Water/ˈwɔːtə/nounnước uống
Wine/waɪn/nounrượu
Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề thức uống
Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề thức uống

Từ vựng tiếng Anh chủ đề màu sắc cho người mất gốc

Từ vựngPhiên âmLoại từNghĩa tiếng Việt
Black/blæk/ adjmàu đen
White/waɪt/ adjmàu trắng
Red/red/ adjmàu đỏ
Yellow/ˈjel.əʊ/ adjmàu vàng
Orange/ˈɒr.ɪndʒ/ adjmàu cam
Purple/ˈpɜː(ɹ).pəl/ adjmàu tím
Blue/bluː/ adjmàu xanh
Green/griːn/ adjmàu xanh lá
Brown/braʊn/ adjmàu nâu
Gray/grey/greɪ/ adjmàu nâu
Pink/pɪŋk/ adjmàu hồng
Turquoise/ˈtɜː.kwɔɪz/ adjmàu lam
Dark Green/dɑːk griːn/ adjxanh lá cây đậm
Light Blue/laɪt bluː/ adjxanh nhạt
Navy/ˈneɪ.vi/ adjxanh da trời đậm
Từ vựng tiếng Anh chủ đề màu sắc cho người mất gốc
Từ vựng tiếng Anh chủ đề màu sắc cho người mất gốc

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề nghệ thuật

Từ vựngPhiên âmLoại từNghĩa tiếng Việt
Applaud/əˈplɔd/verbvỗ tay, tán thưởng
Art/ɑrt/nounnghệ thuật
Artist/ˈɑrtɪst/nounnghệ sĩ
Artwork/ˈɑrˌtwɜrk/nountác phẩm nghệ thuật
Audience/ˈɔdiəns/nounkhán giả
Author/ˈɔθər/nountác giả
Band/bænd/nounban nhạc
Brush/brʌʃ/nouncọ vẽ
Camera/ˈkæmrə/nounmáy ảnh
Canvas/ˈkænvəs/nountấm vải vẽ tranh sơn dầu
Choir/ˈkwaɪər/noundàn hợp xướng
Clap/klæp/verbvỗ tay
Collection/kəˈlɛkʃən/nounbộ sưu tập
Composer/kəmˈpoʊzər/nounnhà soạn nhạc
Concert/kənˈsɜrt/nounbuổi trình diễn âm nhạc
Creative/kriˈeɪtɪv/adjtính sáng tạo
Culture/ˈkʌlʧər/nounvăn hóa
Design/dɪˈzaɪn/verbthiết kế
Drawing/ˈdrɔɪŋ/nounbức tranh vẽ
Exhibition/ˌɛksəˈbɪʃən/nounTriển lãm
Film/fɪlm/nounbộ phim
Gallery/ˈgæləri/nounphòng trưng bày, triển lãm
Illustration/ˌɪləˈstreɪʃən/nounhình minh họa
Image/ˈɪmɪʤ/nounbức ảnh
Inspiration/ˌɪnspəˈreɪʃən/nounnguồn cảm hứng
Inspire/ɪnˈspaɪr/verbtruyền cảm hứng
Model/ˈmɑdəl/nounngười mẫu
Movie/ˈmuvi/nounbộ phim
Music/ˈmjuzɪk/nounâm nhạc
Novel/ˈnɑvəl/nountiểu thuyết
Performance/pərˈfɔrməns/nounphần trình diễn, tiết mục
Photo/ˈfoʊˌtoʊ/nounbức ảnh
Photographer/fəˈtɑgrəfər/nounnhiếp ảnh gia
Poem/ˈpoʊəm/nounbài thơ
Poet/ˈpoʊət/nounnhà thơ, thi sĩ
Portrait/ˈpɔrtrət/nountranh chân dung
Show/ʃoʊ/nounbuổi biểu diễn
Singer/ˈsɪŋər/nounca sĩ
Sketch/skɛʧ/nounbản thảo, bản nháp;
Studio/ˈstudiˌoʊ/nounxưởng (vẽ, chụp ảnh, làm nhạc, làm phim…)
Video/ˈvɪdioʊ/nounđoạn phim

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh

Từ vựngPhiên âmLoại từNghĩa tiếng Việt
Company/ˈkʌmpəni/nounCông ty
Enterprise/ˈentəpraɪz/nounTổ chức kinh doanh, xí nghiệp, hãng
Corporation/kɔːpəˈreɪʃn/nounTập đoàn
Holding company/ˈhəʊldɪŋ ˈkʌmpəni/nounCông ty mẹ
Subsidiary/səbˈsɪdiəri/nounCông ty con
Affiliate/əˈfɪlieɪt/nounCông ty liên kết
State-owned enterprise/steɪt əʊn ˈentəpraɪz/nounCông ty nhà nước
Private company/ˈpraɪvət ˈkʌmpəni/nounCông ty tư nhân
Partnership/ˈpɑːtnəʃɪp/nounCông ty hợp doanh
Joint venture company/ˌdʒɔɪnt ˈventʃə(r)/nounCông ty liên doanh
Limited company (Ltd)/ˌlɪmɪtɪd ˈkʌmpəni/nounCông ty trách nhiệm hữu hạn
Joint stock company (JSC)/ˌdʒɔɪnt ˈstɒk kʌmpəni/nounCông ty cổ phần
Marketing Department/‘ma:kitiη dɪˈpɑːrt.mənt/nounPhòng Marketing, phòng tiếp thị
Sales Department/seil dɪˈpɑːrt.mənt/nounPhòng Kinh doanh
Public Relations Department/ˌpʌb.lɪk rɪˈleɪ.ʃənz dɪˈpɑːrt.mənt/nounPhòng Quan hệ công chúng
Administration Department/ədˌmɪn.əˈstreɪ.ʃən dɪˈpɑːrt.mənt/nounPhòng Hành chính
Human Resource Department/‘hju:mən ri’sɔ:s dɪˈpɑːrt.mənt/nounPhòng Nhân sự
Training Department/‘treiniη dɪˈpɑːrt.mənt/nounPhòng Đào tạo
Accounting Department/ə’kauntiη dɪˈpɑːrt.mənt/nounPhòng Kế toán
Treasury Department/‘treʒəri dɪˈpɑːrt.mənt/nounPhòng Ngân quỹ
International Relations Department/,intə’næ∫ənl rɪ.ˈleɪ.ʃən dɪˈpɑːrt.mənt/nounPhòng Quan hệ quốc tế
Local Payment Department/ˈloʊ.kəl ˈpeɪ.mənt dɪˈpɑːrt.mənt/nounPhòng Thanh toán trong nước
International Payment Department/,intə’næ∫ənl ˈpeɪ.mənt dɪˈpɑːrt.mənt/nounPhòng Thanh toán quốc tế
Information Technology Department/,infə’mei∫n tek’nɔlədʒi dɪˈpɑːrt.mənt/nounPhòng Công nghệ thông tin
Customer Service Department/‘kʌstəmə ‘sə:vis dɪˈpɑːrt.mənt/nounPhòng Chăm sóc khách hàng
Audit Department/‘ɔ:dit dɪˈpɑːrt.mənt/nounPhòng Kiểm toán
Product Development Department/‘prɔdəkt di’veləpmənt dɪˈpɑːrt.mənt/nounPhòng Nghiên cứu và phát triển sản phẩm
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh

Từ vựng theo chủ đề máy tính & mạng internet

Từ vựngPhiên âmLoại từNghĩa tiếng Việt
Access/ˈækˌsɛs/nounsự truy cập
Application/ˌæpləˈkeɪʃən/nounứng dụng trên điện thoại di động, máy tính bảng
Blog/blɔg/nounnhật ký trực tuyến
Browser/ˈbraʊzər/nountrình duyệt
Click/klɪk/nounnhấp chuột
Computer/kəmˈpjutər/nounmáy tính để bàn
Connection/kəˈnɛkʃən/nounkết nối
Data/ˈdeɪtə/noundữ liệu
Delete/dɪˈlit/verbxóa bỏ
Download/ˈdaʊnˌloʊd/verbtải về, tải xuống
Ebook/i-bʊk/nounsách điện tử
Email/i-meɪl/nounthư điện tử
Error/ˈɛrər/nounlỗi
File/faɪl/nountập tin
Folder/ˈfoʊldər/nounthư mục
Hardware/ˈhɑrˌdwɛr/nounphần cứng
Headphone/ˈhɛdˌfoʊn/nountai nghe
Install/ɪnˈstɔl/nouncài đặt, lắp đặt
Internet/ˈɪntərˌnɛt/nounmạng internet
Keyboard/ˈkiˌbɔrd/nounbàn phím máy tính
Laptop/ˈlæpˌtɑp/nounmáy tính xách tay
Link/lɪŋk/nounđường dẫn
Log inin /lɔg ɪn/nounđăng nhập
Mouse/maʊs/nounchuột máy tính
Password/ˈpæˌswɜrd/nounmật khẩu
Program/ˈproʊˌgræm/nounchương trình máy tính
Sign upup /saɪn ʌp/nounđăng ký
Smartphone/smärtˌfōn/nounđiện thoại thông minh
Social networknetwork /ˈsoʊʃəl ˈnɛˌtwɜrk/nounmạng xã hội
Software/ˈsɔfˌtwɛr/nounphần mềm
Speaker/ˈspikər/nounloa
Surf/sɜrf/verblướt (web)
System/ˈsɪstəm/nounhệ thống
Tablet/ˈtæblət/nounmáy tính bảng
Virus/ˈvaɪrəs/nounvi rút
Wifi/Wīfī/nounmạng wifi
Wireless/ˈwaɪrlɪs/adjkhông dây
Từ vựng theo chủ đề máy tính & mạng internet
Từ vựng theo chủ đề máy tính & mạng internet

Học từ vựng theo chủ đề điện thoại & thư tín

Từ vựngPhiên âmLoại từNghĩa tiếng Việt
Answer/ˈænsər/verbtrả lời
Call/kɔl/verbgọi điện thoại
Cellphone/ˈsɛlfoʊn/nounđiện thoại di động
Communicate/kəmˈjunəˌkeɪt/verbgiao tiếp
Contact/ˈkɑnˌtækt/verbliên hệ; (n) địa chỉ liên hệ
Hotline/ˈhɑtˌlaɪn/nounđường dây nóng
Message/ˈmɛsəʤ/nountin nhắn
Missed/mɪst/verblỡ, nhỡ
Phone numbernumber /foʊn ˈnʌmbər/nounsố điện thoại
Receive/rəˈsiv/verbnhận được
Send/sɛnd/verbgửi đi
Signature/ˈsɪgnəʧər/nounchữ ký
Stamp/stæmp/nountem
Text/tɛkst/verbnhắn tin; tin nhắn (n)

Các từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất về chủ đề truyền hình & báo chí

Từ vựngPhiên âmLoại từNghĩa tiếng Việt
Advertisement/ˌædvərˈtaɪzmənt/nounquảng cáo
Article/ˈɑrtɪkəl/nounbài báo
Broadcast/ˈbrɔdˌkæst/verbphát sóng; (n) chương trình phát sóng
Cable/ˈkeɪbəl/noundây cáp, truyền hình cáp
Channel/ˈʧænəl/nounkênh truyền hình
Character/ˈkɛrɪktər/nounnhân vật
Column/ˈkɑləm/nounchuyên mục
Commercial/kəˈmɜrʃəl/nounquảng cáo
Daily/ˈdeɪli/nounhằng ngày
Editor/ˈɛdətər/nounbiên tập viên
Episode/ˈɛpəˌsoʊd/nounphần, tập (phim, chương trình)
Headline/ˈhɛˌdlaɪn/nountiêu đề
Issue/ˈɪʃu/nounsố, kỳ phát hành
Live/lɪv/nountruyền hình trực tiếp
Magazine/ˈmægəˌzin/nountạp chí
Newspaper/ˈnuzˌpeɪpər/nounbáo giấy
Publisher/ˈpʌblɪʃər/nounnhà xuất bản
Reporter/rɪˈpɔrtər/nounphóng viên
Script/skrɪpt/nounkịch bản
Subtitle/ˈsʌbˌtaɪtəl/nounphụ đề
Các từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất về chủ đề truyền hình & báo chí
Các từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất về chủ đề truyền hình & báo chí

Cách học từ vựng tiếng Anh cơ bản nhanh chóng, dễ nhớ

Mặc dù chỉ cần học hơn 1000 từ là bạn đã có thể hiểu tiếng Anh cơ bản nhưng điều này hoàn toàn không hề dễ. Học do bị ép buộc, học không có hệ thống, học vẹt,… đều khiến hiệu quả học từ vựng không được cao. Hãy tham khảo ngay một số hướng dẫn dưới đây từ Supro English để quá trình học từ vựng tiếng anh của bạn hiệu quả hơn.

  • Học từ vựng theo chủ đề: Việc học một nhóm từ cùng thuộc 1 chủ đề sẽ giúp bạn đạt được từ ngữ đó trong đúng bối cảnh. Thay vì học vài nghìn từ một lúc, việc học khoảng 20-30 chủ đề có vẻ dễ thở hơn rất nhiều. Bạn cũng có thể dần tăng cấp độ từ cơ bản đến nâng cao tùy nhu cầu, định hướng.
  • Học từ vựng hằng ngày: Thay vì cố ép bản thân học vài chục từ vào một ngày, bạn nên chia ra học và liên tục nhắc lại các từ đó. Bạn cũng cần thường xuyên ôn, sử dụng từ vựng tiếng Anh cơ bản trong các tình huống giao tiếp hằng ngày.  
  • Tra từ điển: Từ điển là nguồn học liệu chính xác và đầy đủ nhất mà bạn có thể tham khảo. Với sự phát triển của công nghệ, bạn có thể thực hiện tra cứu online nhanh chóng. Những thông tin quan trọng bạn nhận được gồm cách phát âm, nghĩ của từ, từ đồng nghĩa,…
  • Học tiếng Anh giao tiếp 1:1: Với chương trình đào tạo tiếng Anh giao tiếp 1:1, bạn sẽ có nhiều thời gian thực hành hơn so với đào tạo trung tâm truyền thống. Giảng viên cũng sẽ thiết kế chương trình đào tạo phù hợp với trình độ, nhu cầu, định hướng,… của người học. 

Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh cơ bản theo chủ đề chi tiết nhất năm 2024 đến từ Supro English. Cảm ơn bạn đã dành thời gian theo dõi và ủng hộ cho bài viết của trung tâm. Để đăng ký tư vấn khóa học tiếng Anh 1:1 với giáo viên người nước ngoài tại Supro English, xin mời bạn đọc liên hệ ngay qua hotline 0916.665.115

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *