Trong bài viết này, hãy cùng Supro English tìm hiểu về những từ vựng tiếng Anh cơ bản theo 22 chủ đề phổ biến nhất hiện nay. Bên cạnh đó, bài viết cũng sẽ đề cập đến tầm quan trọng của học từ vựng tiếng Anh cũng như một số phương pháp học từ vựng an toàn, dễ nhớ.
Tại sao cần học những từ vựng tiếng Anh thông dụng?
Theo các giáo sư tại Đại học Oxford, chỉ cần biết từ 800-1000 từ vựng là đã đủ để hiểu 75% tiếng Anh giao tiếp hằng ngày. Với khoảng 2000-3000 từ, bạn có thể hiểu hầu hết nội dung các cuộc trò chuyện hay sách báo, email công việc,… Những từ vựng tiếng Anh thông dụng này cũng sẽ xuất hiện xuyên suốt quá trình học hay thực hành tiếng Anh của mình.
Chỉ cần biết từ 800-1000 từ vựng là bạn có thể hiểu 75% tiếng Anh giao tiếp
Nếu không có ngữ pháp, thông tin được truyền đi sẽ tương đối ít. Tuy nhiên, nếu không có từ vựng thì bạn không thể truyền đạt bất kỳ thông tin gì. Với vốn từ vựng cơ bản, bạn có thể dễ dàng học thêm các kỹ năng khác như viết, nghe, nói,… Để làm được điều này, việc học từ vựng cần mang tính tích lũy, duy trì và thường xuyên sử dụng.
Từ vựng tiếng Anh thông dụng về cơ thể con người
Từ vựng
Phiên âm
Loại từ
Nghĩa tiếng Việt
Arm
/ɑrm/
noun
cánh tay
Back
/bæk/
noun
lưng
Belly
/ˈbɛli/
noun
bụng
Blood
/blʌd/
noun
máu
Body
/ˈbɑdi/
noun
cơ thể
Body part
/ˈbɑdi pɑrt/
noun
bộ phận cơ thể
Bone
/boʊn/
noun
xương
Bottom
/ˈbɑtəm/
noun
mông
Brain
/breɪn/
noun
não
Chest
/ʧɛst/
noun
ngực, lồng ngực
Ear
/Ir/
noun
tai
Eye
/aɪ/
noun
mắt
Face
/feɪs/
noun
khuôn mặt
Finger
/ˈfɪŋgər/
noun
ngón tay
Foot
/fʊt/
noun
bàn chân
Hair
/hɛr/
noun
tóc
Hand
/hænd/
noun
bàn tay
Head
/hɛd/
noun
đầu
Heart
/hɑrt/
noun
trái tim
Hip
/hɪp/
noun
hông
Leg
/lɛg/
noun
chân
Lip
/lɪp/
noun
môi
Mouth
/maʊθ/
noun
miệng
Neck
/nɛk/
noun
cổ
Nose
/noʊz/
noun
mũi
Shoulder
/ˈʃoʊldər/
noun
vai
Skin
/skɪn/
noun
làn da
Thigh
/θaɪ/
noun
đùi
Toe
/toʊ/
noun
ngón chân
Tongue
/tʌŋ/
noun
lưỡi
Tooth
/tuθ/
noun
răng
Waist
/weɪst/
noun
vòng eo, eo
Từ vựng tiếng Anh thông dụng về cơ thể con người
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề ngoại hình
Từ vựng
Phiên âm
Loại từ
Nghĩa tiếng Việt
Attractive
/əˈtræktɪv/
adj
quyến rũ, hấp dẫn
Beautiful
/ˈbjutəfəl/
adj
xinh đẹp, đẹp
Body shape
ˈbɑdi ʃeɪp/
noun
vóc dáng, thân hình
Charming
/ˈʧɑrmɪŋ/
adj
quyến rũ, thu hút
Cute
/Kjut/
adj
đáng yêu, dễ thương
Fat
/fæt/
adj
thừa cân, béo
Feature
/ˈfiʧər/
noun
đặc điểm, nét nổi bật
Fit
/fɪt/
adj
cân đối, gọn gàng
Good-looking
/gʊd-ˈlʊkɪŋ/
adj
ưa nhìn, sáng sủa
Handsome
/gʊd-ˈlʊkɪŋ/
adj
đẹp trai
Height
/haɪt/
noun
chiều cao
Look
/lʊk/
noun
vẻ ngoài
Lovely
/ˈlʌvli/
adj
đáng yêu
Muscular
/ˈmʌskjələr/
adj
cơ bắp, lực lưỡng
Pretty
/ˈprɪti/
adj
xinh xắn
Short
/ʃɔrt/
adj
thấp
Tall
/tɔl/
adj
cao
Thin
/θɪn/
adj
gầy
Ugly
/ˈʌgli/
adj
xấu xí
Weight
/weɪt/
noun
cân nặng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề ngoại hình
Từ vựng tiếng Anh về tính cách con người
Từ vựng
Phiên âm
Loại từ
Nghĩa tiếng Việt
Brave
/breɪv/
adj
can đảm, dũng cảm
Cheerful
/ˈʧɪrfəl/
adj
sôi nổi, vui tươi
Clever
/ˈklɛvər/
adj
thông minh, khôn khéo
Confident
/ˈkɑnfədənt/
adj
tự tin
Easy-going
/ˈizi-ˈgoʊɪŋ/
adj
thoải mái
Energetic
/ɛnərˈʤɛtɪk/
adj
tràn đầy năng lượng
Friendly
/ˈfrɛndli/
adj
thân thiện
Funny
/ˈfʌni/
adj
hài hước, vui tính
Generous
/ˈʤɛnərəs/
adj
hào phóng
Grumpy
/ˈgrʌmpi/
adj
cáu kỉnh, khó chịu
Hard-working
/hɑrd-ˈwɜrkɪŋ/
adj
siêng năng, chăm chỉ
Honest
/ˈɑnəst/
adj
thật thà, trung thực
Kind
/kaɪnd/
adj
tử tế, tốt bụng
Lazy
/ˈleɪzi/
adj
lười biếng
Loyal
/ˈlɔɪəl/
adj
trung thành
Nice
/naɪs/
adj
tốt
Polite
/pəˈlaɪt/
adj
lịch sự, lễ phép
Quiet
/ˈkwaɪət/
adj
im lặng, trầm tính
Selfish
/ˈsɛlfɪʃ/
adj
ích kỷ
Shy
/ʃaɪ/
adj
nhút nhát, rụt rè
Brave
/breɪv/
adj
can đảm, dũng cảm
Cheerful
/ˈʧɪrfəl/
adj
sôi nổi, vui tươi
Clever
/ˈklɛvər/
adj
thông minh, khôn khéo
Confident
/ˈkɑnfədənt/
adj
tự tin
Easy-going
/ˈizi-ˈgoʊɪŋ/
adj
thoải mái
Energetic
/ɛnərˈʤɛtɪk/
adj
tràn đầy năng lượng
Friendly
/ˈfrɛndli/
adj
thân thiện
Funny
/ˈfʌni/
adj
hài hước, vui tính
Generous
/ˈʤɛnərəs/
adj
hào phóng
Grumpy
/ˈgrʌmpi/
adj
cáu kỉnh, khó chịu
Hard-working
/hɑrd-ˈwɜrkɪŋ/
adj
siêng năng, chăm chỉ
Honest
/ˈɑnəst/
adj
thật thà, trung thực
Quiet
/ˈkwaɪət/
adj
im lặng, trầm tính
Selfish
/ˈsɛlfɪʃ/
adj
ích kỷ
Shy
/ʃaɪ/
adj
nhút nhát, rụt rè
Từ vựng tiếng Anh về tính cách con người
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cơ bản về cảm xúc
Từ vựng
Phiên âm
Loại từ
Nghĩa tiếng Việt
Afraid
/əˈfreɪd/
adj
lo sợ, sợ hãi
Angry
/ˈæŋgri/
adj
tức giận, giận dữ
Bored
/bɔrd/
adj
chán nản
Confused
/kənˈfjuzd/
adj
bối rối, lúng túng
Disappointed
/ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/
adj
thất vọng
Disgusted
/dɪsˈgʌstɪd/
noun
kinh tởm
Embarrassed
/ɪmˈbɛrəst/
adj
xấu hổ, ngại ngùng
Excited
/ɪkˈsaɪtəd/
adj
hứng thú, hào hứng
Fear
/fɪr/
adj
nỗi sợ hãi
Guilty
/ˈgɪlti/
adj
cảm thấy tội lỗi
Happy
/ˈhæpi/
adj
vui vẻ, hạnh phúc
Hungry
/ˈhʌŋgri/
adj
đói
Lonely
/ˈloʊnli/
adj
cô đơn
Nervous
/ˈnɜrvəs/
adj
lo lắng
Sad
/sæd/
adj
buồn bã
Sick
/sɪk/
adj
ốm yếu, ốm
Surprised
/sərˈpraɪzd/
adj
ngạc nhiên
Thirsty
/ˈθɜrsti/
adj
khát
Tired
/ˈtaɪərd/
adj
mệt mỏi
Worried
/ˈwɜrid/
adj
lo lắng
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cơ bản về cảm xúc
Từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề gia đình
Từ vựng
Phiên âm
Loại từ
Nghĩa tiếng Việt
Mother
/ˈmʌðər/
noun
mẹ
Father
/ˈfɑːðər/
noun
bố
Husband
/ˈhʌzbənd/
noun
chồng
Wife
/waɪf/
noun
vợ
Daughter
/ˈdɔːtə(r)/
noun
con gái
Son
/sʌn/
noun
con trai
Parent
/ˈpeərənt/
noun
bố mẹ
Grandparent
/ˈɡrænpeərənt/
noun
ông bà
Uncle
/ˈʌŋkl/
noun
bác trai/cậu/chú
Aunt
/ɑːnt/
noun
bác gái/cô/dì
Cousin
/ˈkʌzn/
noun
anh/chị/em họ
Mother-in-law
/ˈmʌðər ɪnˌlɔ/
noun
mẹ chồng/mẹ vợ
Son-in-law
/ˈsʌn ɪn lɔ/
noun
con rể
Daughter-in-law
/ˈdɔt̮ər ɪn lɔ/
noun
con dâu
Từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề gia đình
Từ vựng chủ đề sở thích đầy đủ nhất
Từ vựng
Phiên âm
Loại từ
Nghĩa tiếng Việt
Build things
/bɪld θɪŋz/
verb
chơi xếp hình
Chat with friends
/ʧæt wɪð frɛndz/
verb
tán gẫu với bạn bè
Collect stamp
/kəˈlɛkt stæmp/
verb
sưu tập tem
Do magic tricks
/duː ˈmæʤɪk trɪks/
verb
làm ảo thuật
Do sports
/duː spɔːts/
verb
chơi thể thao
Explore
/ɪksˈplɔ/
verb
đi thám hiểm
Fly kites
/flaɪ kaɪts/
verb
thả diều
Go camping
/gəʊ ˈkæmpɪŋ/
verb
đi cắm trại
Go for a walk
/gəʊ fɔːr ə wɔːk/
verb
đi dạo
Go partying
/gəʊ ˈpɑːtɪɪŋ/
verb
dự tiệc
Go shopping
/gəʊ ˈʃɒpɪŋ/
verb
đi mua sắm
Go skateboarding
/gəʊ ˈskeɪtbɔːdɪŋ/
verb
trượt ván
Go swimming
/gəʊ ˈswɪmɪŋ/
verb
đi bơi
Hang out with friends
/hæŋ aʊt wɪð frɛndz/
verb
đi chơi với bạn
Jogging
/ˈdʒɑː.ɡɪŋ/
verb
chạy bộ
Knit
/nɪt/
verb
đan lát
Listen to music
/ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk/
verb
nghe nhạc
Mountaineering
/ˌmaʊn.tənˈɪr.ɪŋ/
verb
đi leo núi
Play an instrument
/pleɪ ən ˈɪnstrʊmənt/
verb
chơi nhạc cụ
Play chess
/pleɪ ʧɛs/
verb
chơi cờ
Play computer games
/pleɪ kəmˈpjuːtə geɪmz/
verb
chơi game
Read books
/riːd bʊks/
verb
đọc sách
Sing
/sɪŋ/
verb
hát
Surf net
/sɜːf nɛt/
verb
lướt net
Take photo
/teɪk ˈfəʊtəʊ/
verb
chụp ảnh
To the cinema
/gəʊ tuː ðə ˈsɪnəmə/
verb
đi xem phim
Travel
/ˈtræv.əl/
verb
du lịch
Watch television
/wɒʧ ˈtɛlɪˌvɪʒən/
verb
xem tivi
Từ vựng tiếng Anh cơ bản về quần áo và thời trang
Từ vựng
Phiên âm
Loại từ
Nghĩa tiếng Việt
Miniskirt
/mɪniskɜːt/
noun
chân váy ngắn
Dress
/dres/
noun
váy liền thân
Blouse
/blaʊz/
noun
áo sơ mi nữ
Skirt
/skɜːt/
noun
chân váy
Evening dress
/i’vniη dres/
noun
váy dạ hội
Summer dress
/’sʌmə dres/
noun
váy mùa hè
Wool dress
/wul dres/
noun
váy len
Pinafore dress
/’pinəfɔdres/
noun
váy sát nách
Pleated skirt
/plit kət/
noun
váy xếp ly
Slacks
/slæk/
noun
váy rộng xoè
Sheath dress
/ʃiːθ dres/
noun
váy bút chì
Straight dress
/streɪt dres/
noun
váy suông
Ruffled dress
/rʌfld dres/
noun
váy xếp tầng
Từ vựng tiếng Anh cơ bản về quần áo và thời trang
Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề mua sắm
Từ vựng
Phiên âm
Loại từ
Nghĩa tiếng Việt
Shop
/ʃɑp/
noun
cửa tiệm
Shop window
/’wɪndoʊ/
noun
cửa kính trưng bày
Shop assistant
/ə’sɪstənt/
noun
nhân viên bán hàng
Ashier
/kæˈʃɪr/
noun
nhân viên thu ngân
Aisle
/aɪl/
noun
quầy hàng
Shopping bag
/’ʃɑpɪŋ/ /bæɡ/
noun
túi mua sắm
Trolley
/’trɑli/
noun
xe đẩy mua sắm
Plastic bag
/’plæstɪk/ /bæɡ/
noun
túi nilon
Stockroom
/’stɑk,rum/
noun
nhà kho
Counter
/’kaʊntər/
noun
quầy tính tiền
Fitting room
/’fɪtɪŋ/ /rum/
noun
phòng thử đồ
Shopping list
/lɪst/
noun
danh sách mua sắm
Special offer
/ˈspeʃlˈɔːfər/
noun
ưu đãi đặc biệt
Price
/praɪs/
noun
giá cả
Queue
/kju/
verb
xếp hàng
Brand
/brænd/
noun
thương hiệu
Sample
/’sæmpəl/
noun
hàng mẫu
Leaflet
/’liflɪt/
noun
tờ rơi
Billboard
/’bɪl,boʊrd/
noun
biển quảng cáo
Catchphrase
/’kæt∫freiz/
noun
câu khẩu hiệu
Customer
/ˈkʌstəmər/
noun
khách hàng
Complaint
/kəmˈpleɪnt/
verb
phàn nàn
Order
/ɔːrdər/
verb
đặt hàng
Sell
/sel/
verb
bán
Buy
/baɪ/
verb
mua
Shopping list
/ˈʃɑːpɪŋ lɪst/
noun
danh sách đồ cần mua
Price tag
/ˈpraɪs tæɡ/
noun
nhãn giá
Shopaholic
/ˌʃɑːpəˈhɑːlɪk/
noun
người nghiện mua sắm
Expiration
/,ekspə’rei∫n/
noun
hạn sử dụng
Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề mua sắm
Các từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Airline schedule
/ˈeəlaɪn ˈʃedjuːl/
lịch bay
Baggage allowance
/ˈbæɡɪdʒ əˈlaʊəns/
lượng hành lý cho phép
Boarding pass
/ˈbɔːdɪŋ kɑːd/
thẻ lên máy bay
Check-in
/tʃek – ɪn/
thủ tục vào cửa
Deposit
/dɪˈpɒzɪt/
đặt cọc
Domestic travel
/dəˈmestɪk ˈtrævl/
du lịch nội địa
Destination
/ˌdestɪˈneɪʃn/
điểm đến
High season
/haɪ ˈsiːzn/
mùa cao điểm
Low Season
/ləʊˈsiːzn/
mùa ít khách
Loyalty programme
/ˈlɔɪəltiˈprəʊɡræm/
chương trình cho khách hàng thường xuyên
Inclusive tour
/ɪnˈkluːsɪv tʊə(r)/
tour trọn gói
One way trip
/wʌn weɪ trɪp/
chuyến đi 1 chiều
Round trip
/ˌraʊnd ˈtrɪp/
chuyến đi khứ hồi
Itinerary
/aɪˈtɪnərəri/
lịch trình
Các từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học
Từ vựng
Phiên âm
Loại từ
Nghĩa tiếng Việt
Ruler
/ˈruːlə/
noun
thước kẻ
Blackboard
/ˈblækbɔːd/
noun
bảng đen
Chalk
/ʧɔːk/
noun
phấn viết bảng
Chair
/ʧeə/
noun
ghế
Desk
/dɛsk/
noun
bàn học
Clock
/klɒk/
noun
đồng hồ
Pen
/pɛn/
noun
cái bút
Pencil
/ˈpɛnsl/
noun
bút chì
Notebook
/ˈnəʊtbʊk/
noun
quyển vở
Backpack
/ˈbækˌpæk/
noun
cặp sách
Scissors
/ˈsɪzəz/
noun
kéo
Compass
/ˈkʌmpəs/
noun
com-pa
Classmate
/ˈklɑːsmeɪt/
noun
bạn cùng lớp
Break time
/breɪk taɪm/
noun
giờ ra chơi
International school
/ˌɪntə(ː)ˈnæʃənl skuːl/
noun
trường quốc tế
Boarding school
/ˈbɔːdɪŋ skuːl/
noun
trường nội trú
Elementary school
/ˌɛlɪˈmɛntəri skuːl/
noun
trường tiểu học
Secondary school
/ˈsɛkəndəri skuːl/
noun
trường cấp hai
High school
/ˈhaɪ ˌskuːl/
noun
trường cấp ba
Kindergarten
/ˈkɪndəˌgɑːtn/
noun
trường mầm non
Computer room
/kəmˈpjuːtə ruːm/
noun
phòng máy tính
Library
/ˈlaɪbrəri/
noun
thư viện
School garden
/skuːl ˈgɑːdn/
noun
sân vườn trường
Club
/klʌb/
noun
câu lạc bộ
Subject
/ˈsʌbʤɪkt/
noun
môn học
English
/ˈɪŋglɪʃ/
noun
tiếng Anh
Mathematics
/ˌmæθɪˈmætɪks/
noun
môn toán
Science
/ˈsaɪəns/
noun
môn khoa học
History
/ˈhɪstəri/
noun
môn lịch sử
Geography
/ʤɪˈɒgrəfi/
noun
môn địa lý
Social studies
/ˈsəʊʃəl ˈstʌdiz/
noun
môn xã hội học
Physics
/ˈfɪzɪks/
noun
môn vật lý
Các từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề thời tiết
Từ vựng
Phiên âm
Loại từ
Nghĩa tiếng Việt
Dry
/drai/
adj
hanh khô
Foggy
/’fɒgi/
adj
sương mù
Humid
/’hju:mid/
adj
ẩm
Overcast
/,əʊvə’kɑ:st/
adj
âm u
Sunny
/’sʌni/
adj
nắng
Cold
/koʊld/
adj
lạnh
Freezing
/’fri:ziɳ/
adj
lạnh cóng
Warm
/wɔ:m/
adj
ấm áp
Drizzle
/’drizl/
noun
cơn mưa phùn
Flood
/flʌd/
noun
lũ lụt
Hail
/heil/
noun
mưa đá
Gale
/geil/
noun
gió giật
Rain
/rein/
noun
mưa
Các từ vựng tiếng Anh phổ biến về môi trường
Từ vựng
Phiên âm
Loại từ
Dịch nghĩa
Environment
/ɪnˈvaɪ.rən.mənt/
noun
môi trường
Acid rain
/æsɪd reɪn/
noun
mưa axit
Air
/eər/
noun
không khí
Air pollution
/eər pəˈluː.ʃən/
noun
ô nhiễm không khí
Atmosphere
/ˈæt.mə.sfɪər/
noun
khí quyển
Biodiversity
/ˌbaɪoʊdəˈvərsət̮i/
noun
đa dạng sinh học
Biosphere reserve
/ˈbaɪoʊsfɪr rɪˈzɜːrv/
noun
khu dự trữ sinh quyển
Climate
/ˈklaɪ.mət/
noun
khí hậu
Climate change
/ ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/
noun
biến đổi khí hậu
Deforestation
/ˌdiːˌfɑːrɪˈsteɪʃn/
noun
sự phá rừng
Destruction
/dɪsˈtrʌkʃən/
noun
sự phá hủy
Disposal
/dɪsˈpəʊzəl/
noun
sSự vứt bỏ
Draught
/drɑːft/
noun
hạn hán
Dust
/dʌst/
noun
bụi
Ecosystem
/ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/
noun
hệ sinh thái
Forest fire
/ˈfɒr.ɪst ˌfaɪər/
noun
cháy rừng
Greenhouse effect
/ˈɡriːnhaʊs ɪˈfekt/
noun
hiệu ứng nhà kính
Groundwater
/ˈɡraʊndwɔːtər/
noun
nước ngầm
Các từ vựng tiếng Anh phổ biến về môi trường
Từ vựng tiếng Anh thông dụng về chủ đề con vật nuôi
Từ vựng
Phiên âm
Loại từ
Nghĩa tiếng Việt
Dog
/dɒg/
noun
con chó
Cat
/kæt/
noun
con mèo
Goldfish
/ˈgəʊldfɪʃ/
noun
cá vàng
Hamster
/ˈhæmstə/
noun
chuột Hamster
Kitten
/ˈkɪtn/
noun
mèo con
Mouse
/maʊs/
noun
chuột
Parrot
/ˈpærət/
noun
con vẹt
Puppy
/ˈpʌpi/
noun
chó con, cún con
Rabbit
/ˈræbɪt/
noun
con thỏ
Squirrel
/ˈskwɪrəl/
noun
con sóc
Tropical fish
/ˈtrɒpɪkəl fɪʃ/
noun
cá nhiệt đới
Turtle
/ˈtɜːtl/
noun
rùa
Cow
/kaʊ/
noun
con bò
Bee
/biː/
noun
con ong
Chicken
/ˈʧɪkɪn/
noun
con gà
Crab
/kræb/
noun
cua
Deer
/dɪə/
noun
con nai
Dove
/dʌv/
noun
chim bồ câu
Ducks
/dʌks/
noun
con vịt
Fish
/fɪʃ/
noun
cá
Goat
/gəʊt/
noun
con dê
Horse
/hɔːs/
noun
con ngựa
Pig
/pɪg/
noun
con lợn
Rabbit
/ˈræbɪt/
noun
con thỏ
Sheep
/ʃiːp/
noun
cừu
Shrimp
/ʃrɪmp/
noun
con tôm
Turkey
/ˈtɜːki/
noun
gà tây
Từ vựng tiếng Anh thông dụng về chủ đề con vật nuôi
Từ vựng cơ bản về chủ đề món ăn – thực phẩm
Từ vựng
Phiên âm
Loại từ
Nghĩa tiếng Việt
Rice
/rīs/
noun
cơm trắng
Fried rice
/fraɪd raɪs/
noun
cơm chiên
Noodles
/ˈnuːdl/
noun
bún, phở, mì
Porridge
/ˈpɒrɪdʒ/
noun
cháo
Cereals
/ˈsɪəriəl/
noun
ngũ cốc
Dumplings
/ˈdʌmplɪŋ/
noun
bánh bao hấp
Grilled lamb chops
/ ɡrɪld læm tʃɒp
noun
sườn cừu nướng
Curry
/ˈkʌr.i/
noun
cà ri
Hotpot
/ˈhɒt.pɒt/
noun
lẩu
Spaghetti
/spəˈɡet.i/
noun
mỳ Ý
Pasta
/ˈpɑːstə/
noun
mì ống, mì sợi
Smoked salmon
/sməʊkt ˈsæm.ən/
noun
cá hồi hun khói
Roasted duck
/roʊstəd dʌk/
noun
vịt nướng
Freshwater fish
/ˈfrɛˌʃwɔtər fɪʃ/
noun
cá nước ngọt
Seafood
/ˈsiː.fuːd/
noun
hải sản
Shrimps
/ʃrɪmps/
noun
tôm
Snails
/sneɪlz/
noun
Ốc
Squid
/skwɪd/
noun
mực
Mackerel
/Mackerel/
noun
cá thu
Sole
/səʊl/
noun
cá bơn
Tuna
/tuː.nə/
noun
cá ngừ
Octopus
/ˈɒk.tə.pəs/
noun
bạch tuộc
Chicken breasts
/ˈtʃɪkɪn brest/
noun
ức gà
Chicken drumsticks
/ˈtʃɪkɪn ˈdrʌmstɪk/
noun
đùi gà
Cold cuts
/ˈkəʊld kʌts/
noun
thịt nguội
Pork side
/pɔːk saɪd/
noun
thịt ba chỉ
Từ vựng cơ bản về chủ đề món ăn – thực phẩm
Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề thức uống
Từ vựng
Phiên âm
Loại từ
Dịch nghĩa
Beer
/bɪə/
noun
bia
Chocolate milk
/ˈʧɒkəlɪt mɪlk
noun
sô cô la sữa
Cocoa
/ˈkəʊkəʊ
noun
ca cao
Coconut milk
/ˈkəʊkənʌt mɪlk/
noun
sữa dừa
Coffee
/ˈkɒfi/
noun
cà phê
Fruit juice
/fruːt ʤuːs/
noun
nước hoa quả
Green tea
/griːn tiː/
noun
trà xanh
Hot chocolate
/hɒt ˈʧɒkəlɪt/
noun
sô cô la nóng
Iced tea
/aɪst tiː/
noun
trà đá
Juice
/ʤuːs/
noun
nước ép
Lemonade
/ˌlɛməˈneɪd/
noun
nước chanh
Milk
/mɪlk/
noun
sữa
Milkshake
/ˈmɪlkʃeɪk/
noun
sữa lắc
Orange juice
/ˈɒrɪnʤ ʤuːs/
noun
nước cam
Smoothie
/ˈsmuːði/
noun
sinh tố
Soda
/ˈsəʊdə/
noun
nước ngọt
Tea
/tiː/
noun
trà
Tea bag
/tiː bæg/
noun
trà túi lọc
Tomato juice
/təˈmɑːtəʊ ʤuːs/
noun
nước ép cà chua
Water
/ˈwɔːtə/
noun
nước uống
Wine
/waɪn/
noun
rượu
Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề thức uống
Từ vựng tiếng Anh chủ đề màu sắc cho người mất gốc
Từ vựng
Phiên âm
Loại từ
Nghĩa tiếng Việt
Black
/blæk/
adj
màu đen
White
/waɪt/
adj
màu trắng
Red
/red/
adj
màu đỏ
Yellow
/ˈjel.əʊ/
adj
màu vàng
Orange
/ˈɒr.ɪndʒ/
adj
màu cam
Purple
/ˈpɜː(ɹ).pəl/
adj
màu tím
Blue
/bluː/
adj
màu xanh
Green
/griːn/
adj
màu xanh lá
Brown
/braʊn/
adj
màu nâu
Gray/grey
/greɪ/
adj
màu nâu
Pink
/pɪŋk/
adj
màu hồng
Turquoise
/ˈtɜː.kwɔɪz/
adj
màu lam
Dark Green
/dɑːk griːn/
adj
xanh lá cây đậm
Light Blue
/laɪt bluː/
adj
xanh nhạt
Navy
/ˈneɪ.vi/
adj
xanh da trời đậm
Từ vựng tiếng Anh chủ đề màu sắc cho người mất gốc
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề nghệ thuật
Từ vựng
Phiên âm
Loại từ
Nghĩa tiếng Việt
Applaud
/əˈplɔd/
verb
vỗ tay, tán thưởng
Art
/ɑrt/
noun
nghệ thuật
Artist
/ˈɑrtɪst/
noun
nghệ sĩ
Artwork
/ˈɑrˌtwɜrk/
noun
tác phẩm nghệ thuật
Audience
/ˈɔdiəns/
noun
khán giả
Author
/ˈɔθər/
noun
tác giả
Band
/bænd/
noun
ban nhạc
Brush
/brʌʃ/
noun
cọ vẽ
Camera
/ˈkæmrə/
noun
máy ảnh
Canvas
/ˈkænvəs/
noun
tấm vải vẽ tranh sơn dầu
Choir
/ˈkwaɪər/
noun
dàn hợp xướng
Clap
/klæp/
verb
vỗ tay
Collection
/kəˈlɛkʃən/
noun
bộ sưu tập
Composer
/kəmˈpoʊzər/
noun
nhà soạn nhạc
Concert
/kənˈsɜrt/
noun
buổi trình diễn âm nhạc
Creative
/kriˈeɪtɪv/
adj
tính sáng tạo
Culture
/ˈkʌlʧər/
noun
văn hóa
Design
/dɪˈzaɪn/
verb
thiết kế
Drawing
/ˈdrɔɪŋ/
noun
bức tranh vẽ
Exhibition
/ˌɛksəˈbɪʃən/
noun
Triển lãm
Film
/fɪlm/
noun
bộ phim
Gallery
/ˈgæləri/
noun
phòng trưng bày, triển lãm
Illustration
/ˌɪləˈstreɪʃən/
noun
hình minh họa
Image
/ˈɪmɪʤ/
noun
bức ảnh
Inspiration
/ˌɪnspəˈreɪʃən/
noun
nguồn cảm hứng
Inspire
/ɪnˈspaɪr/
verb
truyền cảm hứng
Model
/ˈmɑdəl/
noun
người mẫu
Movie
/ˈmuvi/
noun
bộ phim
Music
/ˈmjuzɪk/
noun
âm nhạc
Novel
/ˈnɑvəl/
noun
tiểu thuyết
Performance
/pərˈfɔrməns/
noun
phần trình diễn, tiết mục
Photo
/ˈfoʊˌtoʊ/
noun
bức ảnh
Photographer
/fəˈtɑgrəfər/
noun
nhiếp ảnh gia
Poem
/ˈpoʊəm/
noun
bài thơ
Poet
/ˈpoʊət/
noun
nhà thơ, thi sĩ
Portrait
/ˈpɔrtrət/
noun
tranh chân dung
Show
/ʃoʊ/
noun
buổi biểu diễn
Singer
/ˈsɪŋər/
noun
ca sĩ
Sketch
/skɛʧ/
noun
bản thảo, bản nháp;
Studio
/ˈstudiˌoʊ/
noun
xưởng (vẽ, chụp ảnh, làm nhạc, làm phim…)
Video
/ˈvɪdioʊ/
noun
đoạn phim
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh
Từ vựng
Phiên âm
Loại từ
Nghĩa tiếng Việt
Company
/ˈkʌmpəni/
noun
Công ty
Enterprise
/ˈentəpraɪz/
noun
Tổ chức kinh doanh, xí nghiệp, hãng
Corporation
/kɔːpəˈreɪʃn/
noun
Tập đoàn
Holding company
/ˈhəʊldɪŋ ˈkʌmpəni/
noun
Công ty mẹ
Subsidiary
/səbˈsɪdiəri/
noun
Công ty con
Affiliate
/əˈfɪlieɪt/
noun
Công ty liên kết
State-owned enterprise
/steɪt əʊn ˈentəpraɪz/
noun
Công ty nhà nước
Private company
/ˈpraɪvət ˈkʌmpəni/
noun
Công ty tư nhân
Partnership
/ˈpɑːtnəʃɪp/
noun
Công ty hợp doanh
Joint venture company
/ˌdʒɔɪnt ˈventʃə(r)/
noun
Công ty liên doanh
Limited company (Ltd)
/ˌlɪmɪtɪd ˈkʌmpəni/
noun
Công ty trách nhiệm hữu hạn
Joint stock company (JSC)
/ˌdʒɔɪnt ˈstɒk kʌmpəni/
noun
Công ty cổ phần
Marketing Department
/‘ma:kitiη dɪˈpɑːrt.mənt/
noun
Phòng Marketing, phòng tiếp thị
Sales Department
/seil dɪˈpɑːrt.mənt/
noun
Phòng Kinh doanh
Public Relations Department
/ˌpʌb.lɪk rɪˈleɪ.ʃənz dɪˈpɑːrt.mənt/
noun
Phòng Quan hệ công chúng
Administration Department
/ədˌmɪn.əˈstreɪ.ʃən dɪˈpɑːrt.mənt/
noun
Phòng Hành chính
Human Resource Department
/‘hju:mən ri’sɔ:s dɪˈpɑːrt.mənt/
noun
Phòng Nhân sự
Training Department
/‘treiniη dɪˈpɑːrt.mənt/
noun
Phòng Đào tạo
Accounting Department
/ə’kauntiη dɪˈpɑːrt.mənt/
noun
Phòng Kế toán
Treasury Department
/‘treʒəri dɪˈpɑːrt.mənt/
noun
Phòng Ngân quỹ
International Relations Department
/,intə’næ∫ənl rɪ.ˈleɪ.ʃən dɪˈpɑːrt.mənt/
noun
Phòng Quan hệ quốc tế
Local Payment Department
/ˈloʊ.kəl ˈpeɪ.mənt dɪˈpɑːrt.mənt/
noun
Phòng Thanh toán trong nước
International Payment Department
/,intə’næ∫ənl ˈpeɪ.mənt dɪˈpɑːrt.mənt/
noun
Phòng Thanh toán quốc tế
Information Technology Department
/,infə’mei∫n tek’nɔlədʒi dɪˈpɑːrt.mənt/
noun
Phòng Công nghệ thông tin
Customer Service Department
/‘kʌstəmə ‘sə:vis dɪˈpɑːrt.mənt/
noun
Phòng Chăm sóc khách hàng
Audit Department
/‘ɔ:dit dɪˈpɑːrt.mənt/
noun
Phòng Kiểm toán
Product Development Department
/‘prɔdəkt di’veləpmənt dɪˈpɑːrt.mənt/
noun
Phòng Nghiên cứu và phát triển sản phẩm
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh
Từ vựng theo chủ đề máy tính & mạng internet
Từ vựng
Phiên âm
Loại từ
Nghĩa tiếng Việt
Access
/ˈækˌsɛs/
noun
sự truy cập
Application
/ˌæpləˈkeɪʃən/
noun
ứng dụng trên điện thoại di động, máy tính bảng
Blog
/blɔg/
noun
nhật ký trực tuyến
Browser
/ˈbraʊzər/
noun
trình duyệt
Click
/klɪk/
noun
nhấp chuột
Computer
/kəmˈpjutər/
noun
máy tính để bàn
Connection
/kəˈnɛkʃən/
noun
kết nối
Data
/ˈdeɪtə/
noun
dữ liệu
Delete
/dɪˈlit/
verb
xóa bỏ
Download
/ˈdaʊnˌloʊd/
verb
tải về, tải xuống
Ebook
/i-bʊk/
noun
sách điện tử
Email
/i-meɪl/
noun
thư điện tử
Error
/ˈɛrər/
noun
lỗi
File
/faɪl/
noun
tập tin
Folder
/ˈfoʊldər/
noun
thư mục
Hardware
/ˈhɑrˌdwɛr/
noun
phần cứng
Headphone
/ˈhɛdˌfoʊn/
noun
tai nghe
Install
/ɪnˈstɔl/
noun
cài đặt, lắp đặt
Internet
/ˈɪntərˌnɛt/
noun
mạng internet
Keyboard
/ˈkiˌbɔrd/
noun
bàn phím máy tính
Laptop
/ˈlæpˌtɑp/
noun
máy tính xách tay
Link
/lɪŋk/
noun
đường dẫn
Log in
in /lɔg ɪn/
noun
đăng nhập
Mouse
/maʊs/
noun
chuột máy tính
Password
/ˈpæˌswɜrd/
noun
mật khẩu
Program
/ˈproʊˌgræm/
noun
chương trình máy tính
Sign up
up /saɪn ʌp/
noun
đăng ký
Smartphone
/smärtˌfōn/
noun
điện thoại thông minh
Social network
network /ˈsoʊʃəl ˈnɛˌtwɜrk/
noun
mạng xã hội
Software
/ˈsɔfˌtwɛr/
noun
phần mềm
Speaker
/ˈspikər/
noun
loa
Surf
/sɜrf/
verb
lướt (web)
System
/ˈsɪstəm/
noun
hệ thống
Tablet
/ˈtæblət/
noun
máy tính bảng
Virus
/ˈvaɪrəs/
noun
vi rút
Wifi
/Wīfī/
noun
mạng wifi
Wireless
/ˈwaɪrlɪs/
adj
không dây
Từ vựng theo chủ đề máy tính & mạng internet
Học từ vựng theo chủ đề điện thoại & thư tín
Từ vựng
Phiên âm
Loại từ
Nghĩa tiếng Việt
Answer
/ˈænsər/
verb
trả lời
Call
/kɔl/
verb
gọi điện thoại
Cellphone
/ˈsɛlfoʊn/
noun
điện thoại di động
Communicate
/kəmˈjunəˌkeɪt/
verb
giao tiếp
Contact
/ˈkɑnˌtækt/
verb
liên hệ; (n) địa chỉ liên hệ
Hotline
/ˈhɑtˌlaɪn/
noun
đường dây nóng
Message
/ˈmɛsəʤ/
noun
tin nhắn
Missed
/mɪst/
verb
lỡ, nhỡ
Phone number
number /foʊn ˈnʌmbər/
noun
số điện thoại
Receive
/rəˈsiv/
verb
nhận được
Send
/sɛnd/
verb
gửi đi
Signature
/ˈsɪgnəʧər/
noun
chữ ký
Stamp
/stæmp/
noun
tem
Text
/tɛkst/
verb
nhắn tin; tin nhắn (n)
Các từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất về chủ đề truyền hình & báo chí
Từ vựng
Phiên âm
Loại từ
Nghĩa tiếng Việt
Advertisement
/ˌædvərˈtaɪzmənt/
noun
quảng cáo
Article
/ˈɑrtɪkəl/
noun
bài báo
Broadcast
/ˈbrɔdˌkæst/
verb
phát sóng; (n) chương trình phát sóng
Cable
/ˈkeɪbəl/
noun
dây cáp, truyền hình cáp
Channel
/ˈʧænəl/
noun
kênh truyền hình
Character
/ˈkɛrɪktər/
noun
nhân vật
Column
/ˈkɑləm/
noun
chuyên mục
Commercial
/kəˈmɜrʃəl/
noun
quảng cáo
Daily
/ˈdeɪli/
noun
hằng ngày
Editor
/ˈɛdətər/
noun
biên tập viên
Episode
/ˈɛpəˌsoʊd/
noun
phần, tập (phim, chương trình)
Headline
/ˈhɛˌdlaɪn/
noun
tiêu đề
Issue
/ˈɪʃu/
noun
số, kỳ phát hành
Live
/lɪv/
noun
truyền hình trực tiếp
Magazine
/ˈmægəˌzin/
noun
tạp chí
Newspaper
/ˈnuzˌpeɪpər/
noun
báo giấy
Publisher
/ˈpʌblɪʃər/
noun
nhà xuất bản
Reporter
/rɪˈpɔrtər/
noun
phóng viên
Script
/skrɪpt/
noun
kịch bản
Subtitle
/ˈsʌbˌtaɪtəl/
noun
phụ đề
Các từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất về chủ đề truyền hình & báo chí
Cách học từ vựng tiếng Anh cơ bản nhanh chóng, dễ nhớ
Mặc dù chỉ cần học hơn 1000 từ là bạn đã có thể hiểu tiếng Anh cơ bản nhưng điều này hoàn toàn không hề dễ. Học do bị ép buộc, học không có hệ thống, học vẹt,… đều khiến hiệu quả học từ vựng không được cao. Hãy tham khảo ngay một số hướng dẫn dưới đây từ Supro English để quá trình học từ vựng tiếng anh của bạn hiệu quả hơn.
Học từ vựng theo chủ đề: Việc học một nhóm từ cùng thuộc 1 chủ đề sẽ giúp bạn đạt được từ ngữ đó trong đúng bối cảnh. Thay vì học vài nghìn từ một lúc, việc học khoảng 20-30 chủ đề có vẻ dễ thở hơn rất nhiều. Bạn cũng có thể dần tăng cấp độ từ cơ bản đến nâng cao tùy nhu cầu, định hướng.
Học từ vựng hằng ngày: Thay vì cố ép bản thân học vài chục từ vào một ngày, bạn nên chia ra học và liên tục nhắc lại các từ đó. Bạn cũng cần thường xuyên ôn, sử dụng từ vựng tiếng Anh cơ bản trong các tình huống giao tiếp hằng ngày.
Tra từ điển: Từ điển là nguồn học liệu chính xác và đầy đủ nhất mà bạn có thể tham khảo. Với sự phát triển của công nghệ, bạn có thể thực hiện tra cứu online nhanh chóng. Những thông tin quan trọng bạn nhận được gồm cách phát âm, nghĩ của từ, từ đồng nghĩa,…
Học tiếng Anh giao tiếp 1:1: Với chương trình đào tạo tiếng Anh giao tiếp 1:1, bạn sẽ có nhiều thời gian thực hành hơn so với đào tạo trung tâm truyền thống. Giảng viên cũng sẽ thiết kế chương trình đào tạo phù hợp với trình độ, nhu cầu, định hướng,… của người học.
Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh cơ bản theo chủ đề chi tiết nhất năm 2024 đến từ Supro English. Cảm ơn bạn đã dành thời gian theo dõi và ủng hộ cho bài viết của trung tâm. Để đăng ký tư vấn khóa học tiếng Anh 1:1 với giáo viên người nước ngoài tại Supro English, xin mời bạn đọc liên hệ ngay qua hotline 0916.665.115